STT |
Bệnh nhân |
Địa chỉ |
Tuổi |
Tình trạng |
1073 |
BN1919100 |
Co Muông, Mường Đăn, huyện Mường Ảng |
31 |
Đang điều trị |
1072 |
BN1919099 |
Hón Sáng, Ẳng Cang, huyện Mường Ảng |
28 |
Đang điều trị |
1071 |
BN1919098 |
Khu cách ly huyện Điện Biên Đông |
19 |
Đang điều trị |
1070 |
BN1919097 |
Tổ 1, Thị Trấn, huyện Điện Biên Đông |
30 |
Đang điều trị |
1069 |
BN1919096 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
25 |
Đang điều trị |
1068 |
BN1919095 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
42 |
Đang điều trị |
1067 |
BN191909 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
|
Đang điều trị |
1066 |
BN1919093 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
27 |
Đang điều trị |
1065 |
BN1919092 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
52 |
Đang điều trị |
1064 |
BN1919091 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
34 |
Đang điều trị |
1063 |
BN1919090 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
36 |
Đang điều trị |
1062 |
BN1919089 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
40 |
Đang điều trị |
1061 |
BN1919088 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
17 |
Đang điều trị |
1060 |
BN1919087 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
27 |
Đang điều trị |
1059 |
BN1919086 |
Khu cách ly thị xã Mường Lay |
37 |
Đang điều trị |
1058 |
BN1919085 |
Khu cách ly thị xã Mường Lay |
38 |
Đang điều trị |
1057 |
BN1919084 |
Khu cách ly huyện Điện Biên |
19 |
Đang điều trị |
1056 |
BN1919083 |
Khu cách ly huyện Điện Biên |
43 |
Đang điều trị |
1055 |
BN1919082 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
28 |
Đang điều trị |
1054 |
BN1919081 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
60 |
Đang điều trị |
1053 |
BN1919080 |
Vánh 2, Chiềng Đông, huyện Tuần Giáo |
23 |
Đang điều trị |
1052 |
BN1919079 |
Khu cách ly huyện Mường Nhé |
24 |
Đang điều trị |
1051 |
BN1919078 |
Sái Ngoài, Quài Cang, huyện Tuần Giáo |
19 |
Đang điều trị |
1050 |
BN1919077 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
28 |
Đang điều trị |
1049 |
BN1919076 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
23 |
Đang điều trị |
1048 |
BN1919075 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
39 |
Đang điều trị |
1047 |
BN1919074 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
25 |
Đang điều trị |
1046 |
BN1919073 |
Nậm Bay, Nà Tòng, huyện Tuần Giáo |
26 |
Đang điều trị |
1045 |
BN1919072 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
33 |
Đang điều trị |
1044 |
BN1919071 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
26 |
Đang điều trị |
1043 |
BN1919070 |
Khu cách ly huyện Mường Ảng |
44 |
Đang điều trị |
1042 |
BN1919069 |
Khu cách ly huyện Mường Ảng |
47 |
Đang điều trị |
1041 |
BN1915440 |
Khu cách ly huyện Mường Ảng |
20 |
Đang điều trị |
1040 |
BN1915439 |
Khu cách ly huyện Mường Ảng |
26 |
Đang điều trị |
1039 |
BN1915438 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
22 |
Đang điều trị |
1038 |
BN1915437 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
28 |
Đang điều trị |
1037 |
BN1915436 |
Sái Ngoài, Quài Cang, huyện Tuần Giáo |
15 |
Đang điều trị |
1036 |
BN1915435 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
8 |
Đang điều trị |
1035 |
BN1915434 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
10 |
Đang điều trị |
1034 |
BN1915227 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
49 |
Đang điều trị |
1033 |
BN1915226 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
47 |
Đang điều trị |
1032 |
BN1915225 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
53 |
Đang điều trị |
1031 |
BN1915224 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
41 |
Đang điều trị |
1030 |
BN1915223 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
46 |
Đang điều trị |
1029 |
BN1915222 |
Bản Biếng, Quài Tở, huyện Tuần Giáo |
31 |
Đang điều trị |
1028 |
BN1915221 |
Bản Kệt, Quài Cang, huyện Tuần Giáo |
43 |
Đang điều trị |
1027 |
BN1915220 |
Tổ 9, Him Lam, TP. Điện Biên Phủ |
34 |
Đang điều trị |
1026 |
BN1915219 |
Tổ 9, Him Lam, TP. Điện Biên Phủ |
37 |
Đang điều trị |
1025 |
BN1915218 |
Luân Giói, huyện Điện Biên Đông |
18 |
Đang điều trị |
1024 |
BN1904829 |
Khu cách ly huyện Mường Chà |
55 |
Đang điều trị |
1023 |
BN1904828 |
Khu cách ly huyện Nậm Pồ |
46 |
Đang điều trị |
1022 |
BN1904828 |
Khu cách ly huyện Nậm Pồ |
46 |
Đang điều trị |
1021 |
BN1904827 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
19 |
Đang điều trị |
1020 |
BN1904826 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
17 |
Đang điều trị |
1019 |
BN1904825 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
29 |
Đang điều trị |
1018 |
BN1904824 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
33 |
Đang điều trị |
1017 |
BN1904823 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
32 |
Đang điều trị |
1016 |
BN1904822 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
50 |
Đang điều trị |
1015 |
BN1904821 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
19 |
Đang điều trị |
1014 |
BN1904820 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
53 |
Đang điều trị |
1013 |
BN1904819 |
Sái Ngoài, xã Quài Cang, huyện Tuần Giáo |
49 |
Đang điều trị |
1012 |
BN1904818 |
Sái Ngoài, xã Quài Cang, huyện Tuần Giáo |
33 |
Đang điều trị |
1011 |
BN1904817 |
Bản Sẳng, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa |
31 |
Đang điều trị |
1010 |
BN1904816 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
24 |
Đang điều trị |
1009 |
BN1904815 |
Đồng Tâm, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa |
41 |
Đang điều trị |
1008 |
BN1904814 |
Khu cách ly huyện Điện Biên Đông |
19 |
Đang điều trị |
1007 |
BN1904813 |
Pú Khớ, xã Ẳng Cang, huyện Mường Ảng |
27 |
Đang điều trị |
1006 |
BN1904812 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
26 |
Đang điều trị |
1005 |
BN1904817 |
Bản Sẳng, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa |
31 |
Đang điều trị |
1004 |
BN1904816 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
24 |
Đang điều trị |
1003 |
BN1904815 |
Đồng Tâm, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa |
41 |
Đang điều trị |
1002 |
BN1904814 |
Khu cách ly huyện Điện Biên Đông |
19 |
Đang điều trị |
1001 |
BN1904813 |
Pú Khớ, xã Ẳng Cang, huyện Mường Ảng |
27 |
Đang điều trị |
1000 |
BN1904812 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
26 |
Đang điều trị |
999 |
BN1901037 |
Bản Lạn, Mường Lạn, huyện Mường Ảng |
33 |
Đang điều trị |
998 |
BN1901036 |
Khu cách ly huyện Mường Ảng |
43 |
Đang điều trị |
997 |
BN1901035 |
Noong Háng, Ẳng Cang, huyện Mường Ảng |
19 |
Đang điều trị |
996 |
BN1901034 |
Xuân Tre 1, Búng Lao, huyện Mường Ảng |
53 |
Đang điều trị |
995 |
BN1900941 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
38 |
Đang điều trị |
994 |
BN1900940 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
45 |
Đang điều trị |
993 |
BN1893881 |
Chiềng Ban, Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
32 |
Đang điều trị |
992 |
BN1893880 |
Chiềng Ban, Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
32 |
Đang điều trị |
991 |
BN1893879 |
Chiềng Ban, Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
34 |
Đang điều trị |
990 |
BN1893878 |
Chiềng Ban, Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
27 |
Đang điều trị |
989 |
BN1893877 |
Bản Bó, Chiềng Đông, huyện Tuần Giáo |
93 |
Đang điều trị |
988 |
BN1893876 |
Tổ 5, Sông Đà, Thị xã Mường Lay |
37 |
Đang điều trị |
987 |
BN1893875 |
Khu cách ly huyện Mường Ảng |
19 |
Đang điều trị |
986 |
BN1893874 |
Khu cách ly huyện Mường Ảng |
19 |
Đang điều trị |
985 |
BN1893873 |
Khu cách ly huyện Mường Ảng |
28 |
Đang điều trị |
984 |
BN1893872 |
Khu cách ly huyện Mường Ảng |
36 |
Đang điều trị |
983 |
BN1893871 |
Phiêng Bua, Noong Bua, thành phố Điện Biên Phủ |
38 |
Đang điều trị |
982 |
BN1893870 |
Mường Toong, huyện Mường Nhé |
31 |
Đang điều trị |
981 |
BN1893869 |
Phố 3, Tân Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ |
12 |
Đang điều trị |
980 |
BN1893868 |
Phố 3, Tân Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ |
70 |
Đang điều trị |
979 |
BN1893867 |
Yên Bua, Luân Giói, huyện Điện Biên Đông |
30 |
Đang điều trị |
978 |
BN1893866 |
Háng Pàng, Huổi Só, huyện Tuần Giáo |
37 |
Đang điều trị |
977 |
BN1893865 |
Páo Tỉnh Làng, Tả sìn Thàng, huyện Tủa Chùa |
18 |
Đang điều trị |
976 |
BN1893864 |
Háng Sùa, Tả sìn Thàng, huyện Tủa Chùa |
34 |
Đang điều trị |
975 |
BN1893863 |
Tà Huổi Tráng 1, Tủa Thàng, huyện Tủa Chùa |
22 |
Đang điều trị |
974 |
BN1893862 |
Huổi Trẳng,Tủa Thàng, huyện Tủa Chùa |
42 |
Đang điều trị |
973 |
BN1893861 |
Tà Huổi Tráng 1, Tủa Thàng, huyện Tủa Chùa |
30 |
Đang điều trị |
972 |
BN1893860 |
Tà Huổi Tráng 1, Tủa Thàng, huyện Tủa Chùa |
38 |
Đang điều trị |
971 |
BN1893859 |
Bản Lịch 2, Xá Nhè, huyện Tuần Giáo |
32 |
Đang điều trị |
970 |
BN1893858 |
Tà Huổi Tráng, Tủa Thàng, huyện Tủa Chùa |
22 |
Đang điều trị |
969 |
BN1893857 |
Háng Đề Dê , Sính Phình, huyện Tủa Chùa |
38 |
Đang điều trị |
968 |
BN1893856 |
Pàng Dê B, Xá Nhè, huyện Tủa Chùa |
31 |
Đang điều trị |
967 |
BN1893855 |
Co Chai, Thanh An, huyện Điện Biên |
37 |
Đang điều trị |
966 |
BN1893854 |
Co Chai, Thanh An, huyện Điện Biên |
38 |
Đang điều trị |
965 |
BN1881855 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
35 |
Đang điều trị |
964 |
BN1881854 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
27 |
Đang điều trị |
963 |
BN1881853 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
30 |
Đang điều trị |
962 |
BN1881852 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
25 |
Đang điều trị |
961 |
BN1881851 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
25 |
Đang điều trị |
960 |
BN1881850 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
33 |
Đang điều trị |
959 |
BN1881849 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
38 |
Đang điều trị |
958 |
BN1881848 |
Khu cách ly huyện Mường Ảng |
17 |
Đang điều trị |
957 |
BN1881847 |
Bản Có, Mường Lạn, huyện Mường Ảng |
35 |
Đang điều trị |
956 |
BN1881846 |
Khu cách ly thành phố Điện Biên Phủ |
36 |
Đang điều trị |
955 |
BN1881845 |
Khu cách ly thành phố Điện Biên Phủ |
39 |
Đang điều trị |
954 |
BN1881844 |
Khu cách ly thành phố Điện Biên Phủ |
32 |
Đang điều trị |
953 |
BN1881843 |
Ca Tâu, Xa Dung, huyện Điện Biên Đông |
17 |
Đang điều trị |
952 |
BN1881842 |
Khu cách ly huyện Điện Biên Đông |
35 |
Đang điều trị |
951 |
BN1881841 |
Kéo Đứa, Chiềng Sơ, huyện Điện Biên Đông |
29 |
Đang điều trị |
950 |
BN1881840 |
Che Phai, Luân Giói, huyện Điện Biên Đông |
19 |
Đang điều trị |
949 |
BN1881839 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
30 |
Đang điều trị |
948 |
BN1881838 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
25 |
Đang điều trị |
947 |
BN1881837 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
33 |
Đang điều trị |
946 |
BN1881836 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
36 |
Đang điều trị |
945 |
BN1881835 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
26 |
Đang điều trị |
944 |
BN1881834 |
Khu cách ly huyện Mường Chà |
28 |
Đang điều trị |
943 |
BN1881833 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
25 |
Đang điều trị |
942 |
BN1881832 |
Khu cách ly thành phố Điện Biên Phủ |
33 |
Đang điều trị |
941 |
BN1881831 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
21 |
Đang điều trị |
940 |
BN1881830 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
21 |
Đang điều trị |
939 |
BN1881829 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
32 |
Đang điều trị |
938 |
BN1881828 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
10 |
Đang điều trị |
937 |
BN1881827 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
19 |
Đang điều trị |
936 |
BN1881826 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
25 |
Đang điều trị |
935 |
BN1881825 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
23 |
Đang điều trị |
934 |
BN1881824 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
27 |
Đang điều trị |
933 |
BN1881823 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
33 |
Đang điều trị |
932 |
BN1881822 |
Khu cách ly huyện Mường Ảng |
29 |
Đang điều trị |
931 |
BN1881821 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
39 |
Đang điều trị |
930 |
BN1881820 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
47 |
Đang điều trị |
929 |
BN1881819 |
Khu cách ly huyện Tuần Giáo |
47 |
Đang điều trị |
928 |
BN1880694 |
Chiềng Đông, huyện Tuần Giáo |
57 |
Đang điều trị |
927 |
BN1880693 |
Sá Ninh, Sá Tổng, huyện Mường Chà |
17 |
Đang điều trị |
926 |
BN1880692 |
Nậm He, Mường Tùng, huyện Mường Chà |
42 |
Đang điều trị |
925 |
BN1880691 |
Nậm He, Mường Tùng, huyện Mường Chà |
32 |
Đang điều trị |
924 |
BN1880690 |
Pá Nậm, Chiềng Sơ, huyện Điện Biên Đông |
29 |
Đang điều trị |
923 |
BN1880689 |
Phiêng Muông, Pú Hồng, huyện Điện Biên Đông |
17 |
Đang điều trị |
922 |
BN1880688 |
Á Ten, Mường Luân, huyện Điện Biên Đông |
16 |
Đang điều trị |
921 |
BN1880687 |
Huổi Lịch, Phình Giàng, huyện Điện Biên Đông |
17 |
Đang điều trị |
920 |
BN1880686 |
Cảnh Lay, Phình Giàng huyện Điện Biên Đông |
28 |
Đang điều trị |
919 |
BN1880685 |
Khu cách ly thị xã Mường Lay |
66 |
Đang điều trị |
918 |
BN1880684 |
Khu cách ly thị xã Mường Lay |
29 |
Đang điều trị |
917 |
BN1880683 |
Khu cách ly thị xã Mường Lay |
63 |
Đang điều trị |
916 |
BN1880682 |
Khu cách ly thị xã Mường Lay |
47 |
Đang điều trị |
915 |
BN1880681 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
48 |
Đang điều trị |
914 |
BN1880680 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
36 |
Đang điều trị |
913 |
BN1880679 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
48 |
Đang điều trị |
912 |
BN1880678 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
35 |
Đang điều trị |
911 |
BN1880677 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
56 |
Đang điều trị |
910 |
BN1880676 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
28 |
Đang điều trị |
909 |
BN1880675 |
Khu cách ly huyện Tủa Chùa |
34 |
Đang điều trị |
908 |
BN1880674 |
Khu cách ly Huyện Tủa Chùa |
25 |
Đang điều trị |
907 |
BN1879666 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
50 |
Đang điều trị |
906 |
BN1879665 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
45 |
Đang điều trị |
905 |
BN1879664 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
28 |
Đang điều trị |
904 |
BN1879663 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
21 |
Đang điều trị |
903 |
BN1879662 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
44 |
Đang điều trị |
902 |
BN1879661 |
Bản Huổi Lóng, xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
55 |
Đang điều trị |
901 |
BN1879660 |
Bản Tọ Cuông, xã Ảng Tở, Huyện Mường Ảng |
29 |
Đang điều trị |
900 |
BN1879659 |
Bản Tọ, xã Ảng Tở, Huyện Mường Ảng |
48 |
Đang điều trị |
899 |
BN1879658 |
Bản Co Muông, xã Mường Đăng, huyện Mường Ảng |
34 |
Đang điều trị |
898 |
BN1879657 |
Bản Co Muông, xã Mường Đăng, huyện Mường Ảng |
44 |
Đang điều trị |
897 |
BN1879656 |
Bản Co Đứa, xã Na Sang, huyện Mường Chà |
81 |
Đang điều trị |
896 |
BN1879655 |
Bản Kép, xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
29 |
Đang điều trị |
895 |
BN1879654 |
Bản Huổi Lóng, xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
11 |
Đang điều trị |
894 |
BN1879653 |
Bản Phiêng Pẻn, xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
18 |
Đang điều trị |
893 |
BN1879652 |
Bản Ngúa, xã Quài Tở, huyện Tuần Giáo |
36 |
Đang điều trị |
892 |
BN1879651 |
Bản Chấng, xã Quài Tở, huyện Tuần Giáo |
39 |
Đang điều trị |
891 |
BN1879650 |
Bản Vánh 2, xã Chiềng Đông, huyện Tuần Giáo |
29 |
Đang điều trị |
890 |
BN1879649 |
Bản Chấng, xã Quài Tở, huyện Tuần Giáo |
29 |
Đang điều trị |
889 |
BN1879648 |
Bản Huổi Lóng, xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
25 |
Đang điều trị |
888 |
BN1879647 |
Bản Huổi Lóng, xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
23 |
Đang điều trị |
887 |
BN1879646 |
Bản Biếng, xã Quài Tở, huyện Tuần Giáo |
25 |
Đang điều trị |
886 |
BN1879645 |
Bản Hới Nọ, xã Quài Tở, huyện Tuần Giáo |
40 |
Đang điều trị |
885 |
BN1866047 |
Bản Noong Vai, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên |
19 |
Đang điều trị |
884 |
BN1866046 |
Khu cách ly tập trung huyện Mường Ảng |
21 |
Đang điều trị |
883 |
BN1866045 |
Tổ 5, P.Him Lam, Tp.Điện Biên Phủ |
43 |
Đang điều trị |
882 |
BN1866044 |
Bản Bon, xã Mường Lạn, huyện Mường Ảng |
39 |
Đang điều trị |
881 |
BN1866043 |
Bản Huổi Lỷ, xã Mường Lạn, huyện Mường Ảng |
37 |
Đang điều trị |
880 |
BN1866042 |
Bản Xuân Tre 1, xã Búng Lao, huyện Mường Ảng |
24 |
Đang điều trị |
879 |
BN1866041 |
Khối Đồng Tâm, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo |
43 |
Đang điều trị |
878 |
BN1866040 |
Bản Bó, xã Chiềng Đông, huyện Tuần Giáo |
36 |
Đang điều trị |
877 |
BN1866039 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
19 |
Đang điều trị |
876 |
BN1866038 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
23 |
Đang điều trị |
875 |
BN1866037 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
20 |
Đang điều trị |
874 |
BN1866036 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
31 |
Đang điều trị |
873 |
BN1866035 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
39 |
Đang điều trị |
872 |
BN1866034 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
26 |
Đang điều trị |
871 |
BN1866033 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
17 |
Đang điều trị |
870 |
BN1866032 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
30 |
Đang điều trị |
869 |
BN1849598 |
Bản Hiệu, xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
30 |
Đang điều trị |
868 |
BN1849597 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
5 |
Đang điều trị |
867 |
BN1849596 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
23 |
Đang điều trị |
866 |
BN1849595 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
25 |
Đang điều trị |
865 |
BN1849594 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
17 |
Đang điều trị |
864 |
BN1849593 |
Trạm khai báo y tế liên ngành Pha Đin |
42 |
Đang điều trị |
863 |
BN1849592 |
Khu cách ly tập trung Trung tâm GDNNGDTX thị xã Mường Lay |
37 |
Đang điều trị |
862 |
BN1849591 |
Khu cách ly tập trung Trung tâm GDNNGDTX thị xã Mường Lay |
59 |
Đang điều trị |
861 |
BN1849590 |
Bản Pá Vạt 1, xã Mường Luân, huyện Điện Biên Đông |
24 |
Đang điều trị |
860 |
BN1849589 |
Bản Ca Tâu, xã Xa Dung, huyện Điện Biên Đông |
29 |
Đang điều trị |
859 |
BN1849588 |
Bản Phiêng Muông, xã Luân Giói, huyện Điện Biên Đông |
34 |
Đang điều trị |
858 |
BN1849587 |
Thôn Thanh Bình, xã Thanh Nưa, huyện Điện Biên |
52 |
Đang điều trị |
857 |
BN1849586 |
Bản Gia Phú B, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
22 |
Đang điều trị |
856 |
BN1849585 |
Bản Khon Kén, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
16 |
Đang điều trị |
855 |
BN1849584 |
Bản Noong Vai, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên |
33 |
Đang điều trị |
854 |
BN1849583 |
Bản Bon, xã Mường Lạn, huyện Mường Ảng |
29 |
Đang điều trị |
853 |
BN1849582 |
Khu cách ly tập trung Trung tâm GDNNGDTX huyện Tủa Chùa |
21 |
Đang điều trị |
852 |
BN1849581 |
Bản Pàng Dề B, xẫ Xá Nhè, huyện Tủa Chùa |
24 |
Đang điều trị |
851 |
BN1849580 |
Bản Kép, xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
5 |
Đang điều trị |
850 |
BN1831424 |
Khu cách ly tập trung thị trấn Điện Biên Đông |
23 |
Đang điều trị |
849 |
BN1831423 |
Khu cách ly tập trung Trung tâm GDNNGDTX huyện Tủa Chùa |
23 |
Đang điều trị |
848 |
BN1831422 |
Bản Pom Ban, xã Quài Tở, huyện Tuần Giáo |
20 |
Đang điều trị |
847 |
BN1831421 |
Bản Hiệu, xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
86 |
Đang điều trị |
846 |
BN1831420 |
Bản Hiệu, xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
10 |
Đang điều trị |
845 |
BN1831419 |
Bản Khá, xã Quài Cang, huyện Tuần Giáo |
28 |
Đang điều trị |
844 |
BN1831418 |
Bản Khá, xã Quài Cang, huyện Tuần Giáo |
25 |
Đang điều trị |
843 |
BN1831417 |
Bản Co En, xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
19 |
Đang điều trị |
842 |
BN1831416 |
Khu cách ly tập trung Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
31 |
Đang điều trị |
841 |
BN1831415 |
Khu cách ly tập trung Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
26 |
Đang điều trị |
840 |
BN1831414 |
Khu cách ly tập trung Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
27 |
Đang điều trị |
839 |
BN1831413 |
Tổ 9, P.Him Lam, Tp.Điện Biên Phủ |
54 |
Đang điều trị |
838 |
BN1831412 |
Bản Nậm Ngà 1, xã Nậm Chua, huyện Nậm Pồ |
35 |
Đang điều trị |
837 |
BN1831411 |
Bản Nậm Ngà 1, xã Nậm Chua, huyện Nậm Pồ |
28 |
Đang điều trị |
836 |
BN1831410 |
Bản Nậm Ngà 1, xã Nậm Chua, huyện Nậm Pồ |
18 |
Đang điều trị |
835 |
BN1831409 |
Bản Nậm Tin 1, xã Nậm Tin, huyện Nậm Pồ |
16 |
Đang điều trị |
834 |
BN1831408 |
Bản Nậm Tin 1, xã Nậm Tin, huyện Nậm Pồ |
17 |
Đang điều trị |
833 |
BN1831407 |
Bản Nậm Tin 1, xã Nậm Tin, huyện Nậm Pồ |
17 |
Đang điều trị |
832 |
BN1831406 |
Bản Xôm, xã Thanh An, huyện Điện Biên |
5 |
Đang điều trị |
831 |
BN1831405 |
Khu cách ly tập trung Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tủa Chùa |
31 |
Đang điều trị |
830 |
BN1828274 |
Bản Sảng, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa |
30 |
Đang điều trị |
829 |
BN1827891 |
Khu cách ly tập trung thị xã Mường Lay |
9 |
Đang điều trị |
828 |
BN1827890 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
44 |
Đang điều trị |
827 |
BN1827889 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
49 |
Đang điều trị |
826 |
BN1827888 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
47 |
Đang điều trị |
825 |
BN1827887 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
40 |
Đang điều trị |
824 |
BN1827886 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
32 |
Đang điều trị |
823 |
BN1827885 |
Bản Hiệu, xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
31 |
Đang điều trị |
822 |
BN1827884 |
Bản Vánh 2, xã Chiềng Đông, huyện Tuần Giáo |
21 |
Đang điều trị |
821 |
BN1827883 |
Bản Vánh 1, xã Chiềng Đông, huyện Tuần Giáo |
27 |
Đang điều trị |
820 |
BN1827882 |
Bản Vánh 3, xã Chiềng Đông, huyện Tuần Giáo |
27 |
Đang điều trị |
819 |
BN1827881 |
Bản Bó, xã Chiềng Đông, huyện Tuần Giáo |
46 |
Đang điều trị |
818 |
BN1827880 |
Thôn Tiến Thanh, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên |
24 |
Đang điều trị |
817 |
BN1827879 |
Thôn Tiến Thanh, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên |
24 |
Đang điều trị |
816 |
BN1827878 |
Thôn Tiến Thanh, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên |
48 |
Đang điều trị |
815 |
BN1827877 |
Thôn Tiến Thanh, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên |
53 |
Đang điều trị |
814 |
BN1790768 |
Khu cách ly tập trung huyện Tủa Chùa |
11 |
Đang điều trị |
813 |
BN1827876 |
Thôn Tiến Thanh, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên |
6 |
Đang điều trị |
812 |
BN1827875 |
Thôn Tiến Thanh, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên |
5 |
Đang điều trị |
811 |
BN1824273 |
Phòng khám đa khoa, Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Điện Biên |
29 |
Đang điều trị |
810 |
BN1824272 |
Phòng khám đa khoa, Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Điện Biên |
20 |
Đang điều trị |
809 |
BN1824271 |
Bản Vánh 3, xã Chiềng Đông, huyện Tuần Giáo |
33 |
Đang điều trị |
808 |
BN1824270 |
Bản Chăn, xã Quài Nưa, huyện Tuần Giáo |
36 |
Đang điều trị |
807 |
BN1824269 |
Bản Chiềng Ban, xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
37 |
Đang điều trị |
806 |
BN1824268 |
Bản Chiềng Ban, xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
35 |
Đang điều trị |
805 |
BN1824267 |
Bản Chiềng Ban, xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
52 |
Đang điều trị |
804 |
BN1824266 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
29 |
Đang điều trị |
803 |
BN1824265 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
21 |
Đang điều trị |
802 |
BN1824264 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
19 |
Đang điều trị |
801 |
BN1824263 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
22 |
Đang điều trị |
800 |
BN1824262 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
22 |
Đang điều trị |
799 |
BN1824261 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
52 |
Đang điều trị |
798 |
BN1824260 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
36 |
Đang điều trị |
797 |
BN1824259 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
36 |
Đang điều trị |
796 |
BN1824258 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
17 |
Đang điều trị |
795 |
BN1824257 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
36 |
Đang điều trị |
794 |
BN1824256 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
18 |
Đang điều trị |
793 |
BN1824255 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
28 |
Đang điều trị |
792 |
BN1824254 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
37 |
Đang điều trị |
791 |
BN1824253 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
28 |
Đang điều trị |
790 |
BN1824252 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
29 |
Đang điều trị |
789 |
BN1824251 |
Bản Thèn Pả, xã Sa Lông, huyện Mường Chà |
16 |
Đang điều trị |
788 |
BN1824250 |
Khu cách ly tập trung huyện Mường Chà |
17 |
Đang điều trị |
787 |
BN1824249 |
Trạm y tế phường Mường Thanh, TP.Điện Biên Phủ |
26 |
Đang điều trị |
786 |
BN1824248 |
Bản Co Kham, xã Mường Luân, huyện Điện Biên Đông |
14 |
Đang điều trị |
785 |
BN1824247 |
Bản Phiêng Muông, xã Luân Giói, huyện Điện Biên Đông |
22 |
Đang điều trị |
784 |
BN1824246 |
Bản Phiêng Muông, xã Luân Giói, huyện Điện Biên Đông |
30 |
Đang điều trị |
783 |
BN1824245 |
Bản Nà Én, xã Chà Tở, huyện Nậm Pồ |
21 |
Đang điều trị |
782 |
BN1824244 |
Khu cách ly tập trung huyện Tủa Chùa |
38 |
Đang điều trị |
781 |
BN1824243 |
Khu cách ly tập trung huyện Tủa Chùa |
22 |
Đang điều trị |
780 |
BN1824242 |
Bản Hua Ná, xã Mường Lạn, huyện Mường Ảng |
19 |
Đang điều trị |
779 |
BN1824241 |
Khu cách ly tập trung huyện Mường Ảng |
32 |
Đang điều trị |
778 |
BN1824240 |
Bản Xuân Tre 2, xã Búng Lao, huyện Mường Ảng |
26 |
Đang điều trị |
777 |
BN1824239 |
Bản Nà Lấu, xã Búng Lao, huyện Mường Ảng |
45 |
Đang điều trị |
776 |
BN1824238 |
Bản Co Muông, xã Mường Đăng, huyện Mường Ảng |
14 |
Đang điều trị |
775 |
BN1824237 |
Bản Hiệu, xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
34 |
Đang điều trị |
774 |
BN1824236 |
Bản Khong Tở, xã Mường Khong, huyện Tuần Giáo |
30 |
Đang điều trị |
773 |
BN1824235 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
16 |
Đang điều trị |
772 |
BN1810896 |
Đội 6, Xã Thanh Xương, huyện Điện Biên |
39 |
Đang điều trị |
771 |
BN1810895 |
Bản Gia Phú B, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
27 |
Đang điều trị |
770 |
BN1810894 |
Bản Nà Tòng, xã Nà Tòng, huyện Tuần Giáo |
41 |
Đang điều trị |
769 |
BN1810893 |
Bản Chiềng Ban, xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
35 |
Đang điều trị |
768 |
BN1790778 |
Bản Hiệu, xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
37 |
Đang điều trị |
767 |
BN1790777 |
Khối Đoàn Kết, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo |
23 |
Đang điều trị |
766 |
BN1790776 |
Bản Chiềng Khoang, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo |
1 |
Đang điều trị |
765 |
BN1790775 |
Bản Chiềng Khoang, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo |
22 |
Đang điều trị |
764 |
BN1790774 |
Bản Hiệu, xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
84 |
Đang điều trị |
763 |
BN1790773 |
Khối Sơn Thủy, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo |
23 |
Đang điều trị |
762 |
BN1790772 |
Bản Món, xã Quài Tở, huyện Tuần Giáo |
32 |
Đang điều trị |
761 |
BN1790771 |
Tổ 10, phường Thanh Trường, thành phố Điện Biên Phủ |
29 |
Đang điều trị |
760 |
BN1790770 |
Tổ 10, phường Thanh Trường, thành phố Điện Biên Phủ |
25 |
Đang điều trị |
759 |
BN1790769 |
Tổ 10, p.Thanh Trường, tp.Điện Biên Phủ |
12 |
Đang điều trị |
758 |
BN1790768 |
Khu cách ly tập trung Trường dạy nghề thị xã Mường Lay |
11 |
Đang điều trị |
757 |
BN1790767 |
Khu cách ly tập trung Trường dạy nghề thị xã Mường Lay |
66 |
Đang điều trị |
756 |
BN1790766 |
Bản Ten, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa |
25 |
Đang điều trị |
755 |
BN1790765 |
Khu cách ly tập trung Trung tâm GDNNGDTX huyện Tủa Chùa |
19 |
Đang điều trị |
754 |
BN1790764 |
Khu cách ly tập trung Trung tâm chính trị huyện Tủa Chùa |
30 |
Đang điều trị |
753 |
BN1790763 |
Bản Noong Vai, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên |
42 |
Đang điều trị |
752 |
BN1790762 |
Bản Kéo, xã Xuân Lao, huyện Mường Ảng |
18 |
Đang điều trị |
751 |
BN1790761 |
Bản Xuân Tre 1, xã Búng Lao, huyện Mường Ảng |
30 |
Đang điều trị |
750 |
BN1790760 |
Bản Xuân Tre 1, xã Búng Lao, huyện Mường Ảng |
27 |
Đang điều trị |
749 |
BN1790759 |
Bản Co Nỏng, xã Búng Lao, huyện Mường Ảng |
22 |
Đang điều trị |
748 |
BN1790758 |
Bản Tân Lập, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
22 |
Đang điều trị |
747 |
BN1780840 |
Khu cách ly tập trung UBND xã Tà Lèng cũ (Tổ 9, p.HimLam, TP.Điện Biên Phủ) |
24 |
Đang điều trị |
746 |
BN1780839 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
50 |
Đang điều trị |
745 |
BN1780838 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
43 |
Đang điều trị |
744 |
BN1780837 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
26 |
Đang điều trị |
743 |
BN1780836 |
Bản Cộng, xã Chiềng Đông, huyện Tuần Giáo |
26 |
Đang điều trị |
742 |
BN1780835 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
26 |
Đang điều trị |
741 |
BN1780834 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
31 |
Đang điều trị |
740 |
BN1780833 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
27 |
Đang điều trị |
739 |
BN1780832 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
35 |
Đang điều trị |
738 |
BN1780831 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
42 |
Đang điều trị |
737 |
BN1780830 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
28 |
Đang điều trị |
736 |
BN1780829 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
23 |
Đang điều trị |
735 |
BN1780828 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
31 |
Đang điều trị |
734 |
BN1780827 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
20 |
Đang điều trị |
733 |
BN1780826 |
Tổ 5, P.Him Lam, Tp.Điện Biên Phủ |
35 |
Đang điều trị |
732 |
BN1780180 |
Trạm Y tế xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
67 |
Đang điều trị |
731 |
BN1780179 |
Trạm Y tế xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
67 |
Đang điều trị |
730 |
BN1780178 |
Trạm Y tế xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
41 |
Đang điều trị |
729 |
BN1780177 |
Trạm Y tế xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
56 |
Đang điều trị |
728 |
BN1780176 |
Bản Chiềng Ban, xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
33 |
Đang điều trị |
727 |
BN1780175 |
Bản Co En, xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
38 |
Đang điều trị |
726 |
BN1780174 |
Trạm Y tế xã Lay Nưa, thị xã Mường Lay |
39 |
Đang điều trị |
725 |
BN1780173 |
Tổ 21, phường Him Lam, TP. Điện Biên Phủ |
39 |
Đang điều trị |
724 |
BN1780172 |
Khu cách ly tập trung Xí nghiệp 79, ĐKTQP 379 - BCHQS |
16 |
Đang điều trị |
723 |
BN1780171 |
Khu cách ly tập trung Trung tâm GDNNGDTX huyện Tủa Chùa |
38 |
Đang điều trị |
722 |
BN1780170 |
Thôn Thanh Bình, xã Thanh Nưa, huyện Điện Biên |
27 |
Đang điều trị |
721 |
BN1780169 |
Đội 5, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên |
39 |
Đang điều trị |
720 |
BN1780168 |
Bản Noong Vai, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên |
65 |
Đang điều trị |
719 |
BN1780167 |
Thôn Tiến Thanh, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên |
48 |
Đang điều trị |
718 |
BN1780166 |
Khu cách ly tập trung Trung tâm GDNNGDTX huyện Tủa Chùa |
30 |
Đang điều trị |
717 |
BN1780165 |
Khu cách ly tập trung Trung tâm chính trị huyện Tủa Chùa |
27 |
Đang điều trị |
716 |
BN1780164 |
Khu cách ly tập trung Trung tâm GDNNGDTX huyện Tủa Chùa |
23 |
Đang điều trị |
715 |
BN1780163 |
Bản Nậm Nhừ 2, xã Nà Khoa, huyện Nậm Pồ |
28 |
Đang điều trị |
714 |
BN1780162 |
Khu cách ly tập trung huyện Nậm Pồ |
27 |
Đang điều trị |
713 |
BN1780161 |
Trạm Y tế xã Mường Lạn, huyện Mường Ảng |
15 |
Đang điều trị |
712 |
BN1780160 |
Trạm Y tế xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
31 |
Đang điều trị |
711 |
BN1780159 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
21 |
Đang điều trị |
710 |
BN1780158 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
14 |
Đang điều trị |
709 |
BN1780157 |
Bản Sảo, xã Quài Cang, huyện Tuần Giáo |
35 |
Đang điều trị |
708 |
BN1780156 |
Bản Chiềng Ban, xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
53 |
Đang điều trị |
707 |
BN1780155 |
Trạm Y tế xã Nà Tòng, huyện Tuần Giáo |
23 |
Đang điều trị |
706 |
BN1764489 |
Bản Kép, xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
24 |
Đang điều trị |
705 |
BN1764488 |
Bản Kép, xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
20 |
Đang điều trị |
704 |
BN1764487 |
Bản Kép, xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
26 |
Đang điều trị |
703 |
BN1764486 |
Bản Hiệu, xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
24 |
Đang điều trị |
702 |
BN1764485 |
Bản Kép, xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
22 |
Đang điều trị |
701 |
BN1764484 |
Bản Kép, xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
28 |
Đang điều trị |
700 |
BN1764483 |
Bản Kép, xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
24 |
Đang điều trị |
699 |
BN1764482 |
Bản Kép, xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
25 |
Đang điều trị |
698 |
BN1764481 |
Bản Dửn, xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
20 |
Đang điều trị |
697 |
BN1764480 |
Bản Chiềng Xôm, xã Sam Mứn, huyện Điện Biên |
40 |
Đang điều trị |
696 |
BN1764479 |
Bản Chiềng Xôm, xã Sam Mứn, huyện Điện Biên |
44 |
Đang điều trị |
695 |
BN1764478 |
Bản Chiềng Xôm, xã Sam Mứn, huyện Điện Biên |
41 |
Đang điều trị |
694 |
BN1764477 |
Bản Chiềng Xôm, xã Sam Mứn, huyện Điện Biên |
34 |
Đang điều trị |
693 |
BN1764476 |
Bản Noong Vai, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên |
69 |
Đang điều trị |
692 |
BN1764475 |
Tổ 3, phường Thanh Bình, TP. Điện Biên Phủ |
5 |
Đang điều trị |
691 |
BN1764474 |
Tổ 3, phường Thanh Bình, TP. Điện Biên Phủ |
11 |
Đang điều trị |
690 |
BN1764473 |
Tổ 3, phường Tân Thanh, thành phố Điện Biên Phủ |
40 |
Đang điều trị |
689 |
BN1764472 |
Bản Lao, xã Xuân Lao, huyện Mường Ảng |
18 |
Đang điều trị |
688 |
BN1764471 |
Khu cách ly tập trung thị trấn Mường Chà |
23 |
Đang điều trị |
687 |
BN1764470 |
Khu cách ly tập trung thị trấn Mường Chà |
39 |
Đang điều trị |
686 |
BN1764469 |
Khu cách ly tập trung thị trấn Mường Chà |
39 |
Đang điều trị |
685 |
BN1764468 |
Khu cách ly tập trung thị trấn Mường Chà |
20 |
Đang điều trị |
684 |
BN1764467 |
Bản Co Chai, xã Thanh An, huyện Điện Biên |
4 |
Đang điều trị |
683 |
BN1752540 |
Bản Noong Vai, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên |
61 |
Đang điều trị |
682 |
BN1752539 |
Bản Xuân Tre 2, xã Búng Lao, huyện Mường Ảng |
22 |
Đang điều trị |
681 |
BN1752538 |
Bản Lao, xã Xuân Lao, huyện Mường Ảng |
42 |
Đang điều trị |
680 |
BN1752537 |
Bản Lao, xã Xuân Lao, huyện Mường Ảng |
17 |
Đang điều trị |
679 |
BN1752536 |
Bản Co Muông, xã Mường Đăng, huyện Mường Ảng |
30 |
Đang điều trị |
678 |
BN1752535 |
Khu cách ly tập trung Trung tâm GDNNGDTX huyện Tủa Chùa |
23 |
Đang điều trị |
677 |
BN1752534 |
Trạm Y tế thị trấn Tủa Chùa |
21 |
Đang điều trị |
676 |
BN1752533 |
Trạm Y tế thị trấn Tủa Chùa |
26 |
Đang điều trị |
675 |
BN1752532 |
Khu cách ly tập trung thị trấn Điện Biên Đông |
26 |
Đang điều trị |
674 |
BN1752531 |
Khu cách ly tập trung Trường Cao đẳng Kinh tế |
19 |
Đang điều trị |
673 |
BN1752530 |
Khu cách ly tập trung Bệnh xá D40 - BCHQS |
34 |
Đang điều trị |
672 |
BN1752529 |
Khu cách ly tập trung Bệnh xá D40 - BCHQS |
27 |
Đang điều trị |
671 |
BN1752528 |
Khu cách ly tập trung Bệnh xá D40 - BCHQS |
46 |
Đang điều trị |
670 |
BN1752527 |
Khu cách ly tập trung Bệnh xá D40 - BCHQS |
29 |
Đang điều trị |
669 |
BN1752526 |
Khu cách ly tập trung Bệnh xá D40 - BCHQS |
35 |
Đang điều trị |
668 |
BN1752525 |
Trạm Y tế xã Chiềng Đông, huyện Tuần Giáo |
27 |
Đang điều trị |
667 |
BN1752524 |
Trạm Y tế xã Chiềng Đông, huyện Tuần Giáo |
47 |
Đang điều trị |
666 |
BN1752523 |
Trạm Y tế huyện Tuần Giáo |
34 |
Đang điều trị |
665 |
BN1752522 |
Trạm Y tế xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
22 |
Đang điều trị |
664 |
BN1752521 |
Trạm Y tế xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
22 |
Đang điều trị |
663 |
BN1749032 |
Bản Noong Vai, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên |
61 |
Đang điều trị |
662 |
BN1749031 |
Bản Noong Vai, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên |
64 |
Đang điều trị |
661 |
BN1749030 |
Bản Noong Vai, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên |
84 |
Đang điều trị |
660 |
BN1749029 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Điện Biên |
22 |
Đang điều trị |
659 |
BN1749028 |
Bản Ló, xã Lay Nưa, thị xã Mường Lay |
30 |
Đang điều trị |
658 |
BN1749027 |
Thôn Tiến Thanh, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên |
36 |
Đang điều trị |
657 |
BN1745914 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
32 |
Đang điều trị |
656 |
BN1745913 |
Tổ 7, Phường Tân Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ |
15 |
Đang điều trị |
655 |
BN1745912 |
Thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo |
47 |
Đang điều trị |
654 |
BN1745911 |
Bản Hón Sáng, xã Ẳng Cang, huyện Mường Ảng |
16 |
Đang điều trị |
653 |
BN1734956 |
Bản Huổi Có, xã Phình Giàng, huyện Điện Biên Đông |
24 |
Đang điều trị |
652 |
BN1734955 |
Bản Mới, xã Ẳng Nưa, huyện Mường Ảng |
16 |
Đang điều trị |
651 |
BN1734954 |
Bản Huổi Hạ, xã Na Sang, huyện Mường Chà |
20 |
Đang điều trị |
650 |
BN1734953 |
Bản Sa Lông 2, xã Sa Lông, huyện Mường Chà |
21 |
Đang điều trị |
649 |
BN1734952 |
Bản Lạn, xã Mường Lạn, huyện Mường Ảng |
36 |
Đang điều trị |
648 |
BN1734951 |
Bản Pá Poi, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên |
42 |
Đang điều trị |
647 |
BN1734950 |
Phường Tân Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ |
31 |
Đang điều trị |
646 |
BN1734949 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
34 |
Đang điều trị |
645 |
BN1734948 |
Chốt kiểm dịch y tế Pha Đin |
32 |
Đang điều trị |
644 |
BN1734947 |
Bản Cọ, xã Quài Nưa, huyện Tuần Giáo |
32 |
Đang điều trị |
643 |
BN1734946 |
Bản Chăn, xã Quài Nưa, huyện Tuần Giáo |
36 |
Đang điều trị |
642 |
BN1734945 |
Bản Món, xã Quài Tở, huyện Tuần Giáo |
36 |
Đang điều trị |
641 |
BN1734944 |
Bản Bó Giáng, xã Quài Nưa, huyện Tuần Giáo |
35 |
Đang điều trị |
640 |
BN1734943 |
Tổ 2, phường Thanh Bình, Tp.Điện Biên Phủ |
20 |
Đang điều trị |
639 |
BN1734942 |
Phòng khám đa khoa Trung tâm kiểm soát bệnh tật Điện Biên |
23 |
Đang điều trị |
638 |
BN1734941 |
Tổ 5, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông |
50 |
Đang điều trị |
637 |
BN1734940 |
Tổ 4, Phường Na Lay, thị xã Mường Lay |
16 |
Đang điều trị |
636 |
BN1734939 |
Bản Ló, xã Lay Nưa, thị xã Mường Lay |
32 |
Đang điều trị |
635 |
BN1734938 |
Bản Ló, xã Lay Nưa, thị xã Mường Lay |
35 |
Đang điều trị |
634 |
|
Thành phố Điện Biên Phủ |
|
Đang điều trị |
633 |
|
Thành phố Điện Biên Phủ |
|
Đang điều trị |
632 |
|
Thành phố Điện Biên Phủ |
|
Đang điều trị |
631 |
BN1719265 |
Bản Quảng Lâm, xã Quảng Lâm, huyện Mường Nhé |
19 |
Đang điều trị |
630 |
BN1719264 |
Tổ 2, xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé |
44 |
Đang điều trị |
629 |
BN1719263 |
Bản Noong Vai, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên |
27 |
Đang điều trị |
628 |
BN1719262 |
Khu cách ly trường Cao đẳng kinh tế |
17 |
Đang điều trị |
627 |
BN1719261 |
Tổ 7, Phường Mường Thanh, Tp.Điện Biên Phủ |
43 |
Đang điều trị |
626 |
BN1719260 |
Bản Cà Lá Pá, xã Leng Su Sìn, huyện Mường Nhé |
17 |
Đang điều trị |
625 |
BN1719259 |
Bản Cà Lá Pá, xã Leng Su Sìn, huyện Mường Nhé |
18 |
Đang điều trị |
624 |
BN1719258 |
Tổ 3, phường Thanh Bình, TP.Điện Biên Phủ |
37 |
Đang điều trị |
623 |
BN1716798 |
Trạm Y tế xã Toả Tỉnh, huyện Tuần Giáo |
28 |
Đang điều trị |
622 |
BN1716797 |
Chốt kiểm dịch Y tế Pha Đin, huyện Tuần Giáo |
21 |
Đang điều trị |
621 |
BN1716796 |
Bản Cang, xã Ẳng Nưa, huyện Mường Ảng |
28 |
Đang điều trị |
620 |
BN1716795 |
Bản Co Chai, xã Thanh An, huyện Điện Biên |
38 |
Đang điều trị |
619 |
BN1716794 |
Trạm y tế xã Nà Tấu, TP. Điện Biên Phủ |
16 |
Đang điều trị |
618 |
BN1716793 |
Trạm y tế xã Nà Tấu, TP. Điện Biên Phủ |
19 |
Đang điều trị |
617 |
|
Thành phố Điện Biên Phủ |
|
Đang điều trị |
616 |
|
Thành phố Điện Biên Phủ |
|
Đang điều trị |
615 |
|
Thành phố Điện Biên Phủ |
|
Đang điều trị |
614 |
BN1712228 |
phường Tân Thanh, thành phố Điện Biên Phủ |
26 |
Đang điều trị |
613 |
BN1712227 |
Trạm Y tế xã Nà Tấu, thành phố Điện Biên Phủ |
17 |
Đang điều trị |
612 |
BN1712226 |
Trạm Y tế xã Nà Tấu, thành phố Điện Biên Phủ |
21 |
Đang điều trị |
611 |
BN1712225 |
Trạm Y tế xã Nà Tấu, thành phố Điện Biên Phủ |
18 |
Đang điều trị |
610 |
BN1712224 |
Trạm Y tế xã Nà Tấu, thành phố Điện Biên Phủ |
21 |
Đang điều trị |
609 |
BN1700945 |
Chốt Kiểm dịch Y tế Quảng Lâm, huyện Mường Nhé |
41 |
Đang điều trị |
608 |
BN1700944 |
Chốt Kiểm dịch Y tế Quảng Lâm, huyện Mường Nhé |
29 |
Đang điều trị |
607 |
BN1700943 |
Khu cách ly tập trung huyện Mường Ảng |
31 |
Đang điều trị |
606 |
BN1700942 |
Khu cách ly tập trung huyện Mường Ảng |
54 |
Đang điều trị |
605 |
BN1700941 |
Bản Chiềng An, xã Thanh An, huyện Điện Biên tỉnh Điện Biên |
17 |
Đang điều trị |
604 |
BN1700940 |
Thôn Tiến Thanh, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên |
52 |
Đang điều trị |
603 |
BN1700939 |
Khu cách ly tập trung tại Trường DTBT cơ sở 2, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
27 |
Đang điều trị |
602 |
BN1700938 |
Bản Na Khếnh, xã Thanh Hưng, huyện Điện Biên |
17 |
Đang điều trị |
601 |
BN1700937 |
Trạm Y tế xã Quài Nưa, huyện Tuần Giáo |
61 |
Đang điều trị |
600 |
BN1700936 |
Khu cách ly Y tế tạm thời tại Trung tâm Y tế huyện Tuần Giáo |
32 |
Đang điều trị |
599 |
BN1700935 |
Khu cách ly Y tế tạm thời tại Trung tâm Y tế huyện Tuần Giáo |
35 |
Đang điều trị |
598 |
BN1700934 |
Khu cách ly Y tế tạm thời tại Trung tâm Y tế huyện Tuần Giáo |
16 |
Đang điều trị |
597 |
|
Phường Tân Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ |
|
Đang điều trị |
596 |
|
Phường Tân Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ |
|
Đang điều trị |
595 |
BN1682356 |
Bản Thẩm Chẩu, xã Chiềng Sơ, huyện Điện Biên Đông |
15 |
Đang điều trị |
594 |
BN1682355 |
Tổ 9, phường Noong Bua, thành phố Điện Biên Phủ |
25 |
Đang điều trị |
593 |
BN1681753 |
Tổ 8, phường Nam Thanh, thành phố Điện Biên Phủ |
36 |
Đang điều trị |
592 |
BN1055978 |
Tổ 2, xã Thanh Minh, thành phố Điện Biên Phủ |
35 |
Đang điều trị |
591 |
BN1670793 |
Bản Co Hả, xã Na Son, huyện Điện Biên Đông |
42 |
Đang điều trị |
590 |
BN1670791 |
Nhập cảnh từ CHDCND Lào qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang |
39 |
Đang điều trị |
589 |
BN1670790 |
Bản Pa Bói, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên |
15 |
Đang điều trị |
588 |
BN1681205 |
Thụy Khuê, Đống Đa, Hà Nội; bệnh nhân lên Điện Biên công tác (Trạm Y tế phường Mường Thanh) |
51 |
Đang điều trị |
587 |
BN1670792 |
Bản Hô Củng, xã Chà Tở, huyện Nậm Pồ |
18 |
Đang điều trị |
586 |
BN1670789 |
Bản Co Muông, xã Mường Đăng, huyện Mường Ảng |
37 |
Đang điều trị |
585 |
BN1665325 |
Nhập cảnh từ CHDCND Lào qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang |
18 |
Đang điều trị |
584 |
BN1665324 |
Tổ 7, phường Mường Thanh, TP. Điện Biên Phủ |
13 |
Đang điều trị |
583 |
BN1655583 |
Tổ 3, p.Thanh Bình, TP.Điện Biên Phủ |
17 |
Đang điều trị |
582 |
BN1653252 |
Khu cách ly tập trung tại huyện Tuần Giáo |
20 |
Đang điều trị |
581 |
BN1653251 |
Khu cách ly tập trung tại huyện Tuần Giáo |
19 |
Đang điều trị |
580 |
BN1653249 |
Khu cách ly tại Trung tâm Y tế huyện Tuần Giáo |
31 |
Đang điều trị |
579 |
BN1653250 |
Bản Kệt, xã Quài Cang, huyện Tuần Giáo |
17 |
Đang điều trị |
578 |
BN1653248 |
Bản Pá Cha, xã Ảng Tở, huyện Mường Ảng |
24 |
Đang điều trị |
577 |
BN1653247 |
Bản Nà Lấu, xã Búng Lao, huyện Mường Ảng |
30 |
Đang điều trị |
576 |
BN1653246 |
Bản Sa Lông 1, xã Sa Lông, huyện Mường Chà |
20 |
Đang điều trị |
575 |
BN1606624 |
Trung tâm Y tế huyện Tuần Giáo |
40 |
Đang điều trị |
574 |
BN1614296 |
Bản Hoong En, P.Nam Thanh, TP.Điện Biên Phủ |
42 |
Đang điều trị |
573 |
BN1607905 |
Bản Long Dạo, Xã Si Pa Phìn, huyện Nậm Pồ |
19 |
Đang điều trị |
572 |
BN1606623 |
Phố 10, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ |
23 |
Đang điều trị |
571 |
BN1638527 |
Bản Lịch, xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa |
20 |
Đang điều trị |
570 |
BN1638526 |
Tổ 10, phường Thanh Trường, thành phố Điện Biên Phủ |
47 |
Đang điều trị |
569 |
BN1638525 |
Bản Khua Trá, xã Phình Sáng, huyện Tuần Giáo |
40 |
Đang điều trị |
568 |
BN1638524 |
Đội 11, xã Thanh Hưng, huyện Điện Biên (Nhập cảnh qua cửa khẩu Tây Trang) |
34 |
Đang điều trị |
567 |
BN1638523 |
Xã Thượng Trưng, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc |
32 |
Đang điều trị |
566 |
BN1638522 |
Nhập cảnh từ CHDCND Lào qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang |
19 |
Đang điều trị |
565 |
BN1638521 |
Nhập cảnh từ CHDCND Lào qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang |
18 |
Đang điều trị |
564 |
BN1638520 |
Nhập cảnh từ CHDCND Lào qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang |
19 |
Đang điều trị |
563 |
BN1638519 |
Nhập cảnh từ CHDCND Lào qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang |
19 |
Đang điều trị |
562 |
BN1638518 |
Nhập cảnh từ CHDCND Lào qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang |
17 |
Đang điều trị |
561 |
BN1641316 |
Bản Cha Nọ, xã Ẳng Tở, huyện Mường Ảng |
23 |
Đang điều trị |
560 |
BN1623678 |
Khu cách ly tại Trung tâm Y tế huyện Tuần Giáo |
32 |
Đang điều trị |
559 |
BN1623677 |
Khu cách ly tại Trung tâm Y tế huyện Tuần Giáo |
17 |
Đang điều trị |
558 |
BN1591721 |
Bản Háng Là, xã Sín Chải, huyện Tủa Chùa |
17 |
Đang điều trị |
557 |
BN1591720 |
Khu cách ly tập trung xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
38 |
Đang điều trị |
556 |
BN1591719 |
Bản Hua Na, xã Ảng Cang, huyện Mường Ảng |
17 |
Đang điều trị |
555 |
BN1589255 |
Nhập cảnh từ CHDCND Lào qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang |
22 |
Đang điều trị |
554 |
BN1586460 |
Thôn 5, xã Pom Lót, huyện Điện Biên |
24 |
Đang điều trị |
553 |
BN1566618 |
Bản Láng Hà, xã Sín Chải, huyên Tủa Chùa |
26 |
Đang điều trị |
552 |
BN1575298 |
Khu cách ly tập trung Bệnh xá D40 - BCHQS |
20 |
Đang điều trị |
551 |
BN1558608 |
Nhập cảnh từ CHDCND Lào qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang |
18 |
Đang điều trị |
550 |
BN1558607 |
Khu cách ly tập trung xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
24 |
Đang điều trị |
549 |
BN1544284 |
Nhập cảnh từ CHDCND Lào qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang |
27 |
Đang điều trị |
548 |
BN1544283 |
Phố Xuân Đỗ, phường Cự Khối, quận Long Biên, TP.Hà Nội (phát hiện ca bệnh tại huyện Tuần Giáo) |
36 |
Đang điều trị |
547 |
BN1542187 |
Bản Co Hả, xã Na Son, huyện Điện Biên Đông |
32 |
Đang điều trị |
546 |
BN1527482 |
Nhập cảnh từ CHDCND Lào qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang |
37 |
Đang điều trị |
545 |
BN1526484 |
Bản Dửn, xã Chiềng Sinh, huyện Tuần Giáo |
38 |
Đang điều trị |
544 |
BN1526483 |
Khu cách ly tập trung Tp.Điện Biên Phủ |
32 |
Đang điều trị |
543 |
BN1526482 |
Tổ 10, Phường Mường Thanh, TP. Điện Biên Phủ |
28 |
Đang điều trị |
542 |
BN1538275 |
Bản Na Vai, xã Pom Lót, huyện Điện Biên |
20 |
Đang điều trị |
541 |
BN1526481 |
Bản Na Vai, xã Pom Lót, huyện Điện Biên |
37 |
Đang điều trị |
540 |
BN1508513 |
Bản Huổi Meo, xã Mường Mươn, huyện Mường Chà |
10 |
Đang điều trị |
539 |
BN1508512 |
Bản Huổi Meo, xã Mường Mươn, huyện Mường Chà |
8 |
Đang điều trị |
538 |
BN1496918 |
Bản Khén, xã Xuân Lao, huyện Mường Ảng |
26 |
Đang điều trị |
537 |
BN1496917 |
Bản Khén, xã Xuân Lao, huyện Mường Ảng |
19 |
Đang điều trị |
536 |
BN1496916 |
Bản Khén, xã Xuân Lao, huyện Mường Ảng |
23 |
Đang điều trị |
535 |
BN1496922 |
Nhập cảnh từ CHDCND Lào qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang |
20 |
Đang điều trị |
534 |
BN1496921 |
Nhập cảnh từ CHDCND Lào qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang |
19 |
Đang điều trị |
533 |
BN1496920 |
Nhập cảnh từ CHDCND Lào qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang |
18 |
Đang điều trị |
532 |
BN1496919 |
Nhập cảnh từ CHDCND Lào qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang |
33 |
Đang điều trị |
531 |
BN1496915 |
Nhập cảnh từ CHDCND Lào qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang |
19 |
Đang điều trị |
530 |
BN1496914 |
Nhập cảnh từ CHDCND Lào qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang |
17 |
Đang điều trị |
529 |
BN1481762 |
Nhập cảnh từ Lào qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang (cách ly tại Trung đoàn 741-BCHQS tỉnh) |
19 |
Đang điều trị |
528 |
BN1490078 |
Bản Pom Ban, xã Quài Tở, huyện Tuần Giáo |
32 |
Đang điều trị |
527 |
BN1446959 |
Tổ 3, Phường Tân Thanh, TP. Điện Biên Phủ |
23 |
Đang điều trị |
526 |
BN1446960 |
Bản Huổi Chạ 2, xã Nậm Vì, huyện Mường Nhé |
18 |
Đang điều trị |
525 |
BN1443815 |
Bản Nậm Vì, xã Chung Chải, huyện Mường Nhé |
26 |
Đang điều trị |
524 |
BN1444645 |
Bản Huổi Meo, xã Mường Mươn, huyện Mường Chà |
15 |
Đang điều trị |
523 |
BN1442537 |
Nhập cảnh từ CHDCND Lào qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang |
18 |
Đang điều trị |
522 |
BN1442536 |
Nhập cảnh từ CHDCND Lào qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang |
19 |
Đang điều trị |
521 |
BN1442535 |
Bản Nậm Nhừ 1, xã Nậm Nhừ, huyện Nậm Pồ |
21 |
Đang điều trị |
520 |
BN1442534 |
Bản Huổi Meo, xã Mường Mươn, huyện Mường Chà |
13 |
Đang điều trị |
519 |
BN1442533 |
Bản Huổi Meo, xã Mường Mươn, huyện Mường Chà |
48 |
Đang điều trị |
518 |
BN1442532 |
Bản Huổi Meo, xã Mường Mươn, huyện Mường Chà |
8 |
Đang điều trị |
517 |
BN1442531 |
Bản Huổi Meo, xã Mường Mươn, huyện Mường Chà |
18 |
Đang điều trị |
516 |
BN1442530 |
Bản Huổi Meo, xã Mường Mươn, huyện Mường Chà |
13 |
Đang điều trị |
515 |
BN1426816 |
Tổ 7, phường Noong Bua, TP. Điện Biên Phủ |
21 |
Đang điều trị |
514 |
BN1401524 |
Nhập cảnh từ Lào qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang |
33 |
Đang điều trị |
513 |
BN1398881 |
Bản Quyết Tiến, xã Búng Lao, huyện Mường Ảng |
42 |
Đang điều trị |
512 |
BN1401464 |
Bản Huổi Meo, xã Mường Mươn, huyện Mường Chà |
1 |
Đang điều trị |
511 |
BN1401463 |
Bản Huổi Meo, xã Mường Mươn, huyện Mường Chà |
15 |
Đang điều trị |
510 |
BN1398880 |
Tổ 3, Phường Tân Thanh, TP. Điện Biên Phủ |
23 |
Đang điều trị |
509 |
BN1384673 |
Xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
34 |
Đang điều trị |
508 |
BN1384672 |
Xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
33 |
Đang điều trị |
507 |
BN1384671 |
Xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
34 |
Đang điều trị |
506 |
BN1384670 |
Xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
35 |
Đang điều trị |
505 |
BN1394995 |
Bản Huổi Meo, xã Mường Mươn, huyện Mường Chà |
3 |
Đang điều trị |
504 |
BN1394994 |
Bản Huổi Meo, xã Mường Mươn, huyện Mường Chà |
35 |
Đang điều trị |
503 |
BN1370749 |
Bản Huổi Dụa, xã Phình Giàng, huyện Điện Biên Đông |
18 |
Đang điều trị |
502 |
BN1370748 |
Bản Huổi Meo, xã Mường Mươn, huyện Mường Chà |
31 |
Đang điều trị |
501 |
BN1370747 |
Bản Huổi Meo, xã Mường Mươn, huyện Mường Chà |
5 |
Đang điều trị |
500 |
BN1370746 |
Bản Huổi Meo, xã Mường Mươn, huyện Mường Chà |
35 |
Đang điều trị |
499 |
BN1367676 |
Bản Huổi Meo, xã Mường Mươn, huyện Mường Chà |
9 |
Đang điều trị |
498 |
BN1367675 |
Bản Huổi Meo, xã Mường Mươn, huyện Mường Chà |
8 |
Đang điều trị |
497 |
BN1355752 |
Bản Huổi Meo, xã Mường Mươn, huyện Mường Chà |
8 |
Đang điều trị |
496 |
BN1355751 |
Trường PTDT bán trú Tiểu học số 2, xã Mường Mươn, huyện Mường Chà |
49 |
Đang điều trị |
495 |
BN1355750 |
Đội 7, xã Pom Lót, huyện Điện Biên |
11 |
Đang điều trị |
494 |
BN1355749 |
Đội 7, xã Pom Lót, huyện Điện Biên |
34 |
Đang điều trị |
493 |
BN1352452 |
Phố 9, phường Nam Thanh, thành phố Điện Biên Phủ |
14 |
Đang điều trị |
492 |
BN1352451 |
Phố 9, phường Nam Thanh, thành phố Điện Biên Phủ |
46 |
Đang điều trị |
491 |
BN1340801 |
Bản Thái, xã Mường Đăng, huyện Mường Ảng |
24 |
Đang điều trị |
490 |
BN1340800 |
Bản Khá, phường Nam Thanh, thành phố Điện Biên phủ |
26 |
Đang điều trị |
489 |
BN1312055 |
Nhập cảnh từ Lào qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang |
4 |
Đang điều trị |
488 |
BN1310142 |
Tổ 3, phường Him Lam, TP. Điện Biên Phủ |
38 |
Đang điều trị |
487 |
BN1309321 |
Bản Pọng, xã Mường Đăng, huyện Mường Ảng |
21 |
Đang điều trị |
486 |
BN1298654 |
Bản Huổi Ho, xã Mường Mươn, Huyện Mường Chà |
27 |
Đang điều trị |
485 |
BN1270532 |
Đội 20, xã Noong Luống, huyện Điện Biên |
45 |
Đang điều trị |
484 |
BN1270531 |
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
27 |
Đang điều trị |
483 |
BN1261223 |
Bệnh viện dã chiến Điện Biên Phủ |
31 |
Đang điều trị |
482 |
BN1241394 |
Bản Noong Bua, phường Noong Bua, TP. Điện Biên Phủ |
5 |
Đang điều trị |
481 |
BN1241393 |
Tổ 17, phường Him Lam, TP. Điện Biên Phủ |
45 |
Đang điều trị |
480 |
BN1241392 |
Tổ 17, phường Him Lam, TP. Điện Biên Phủ |
17 |
Đang điều trị |
479 |
BN1241391 |
Khu cách ly tập trung trường THPT Phan Đình Giót |
15 |
Đang điều trị |
478 |
BN1239035 |
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
|
Đang điều trị |
477 |
BN1239923 |
Trung tâm Y tế huyện Mường Nhé |
28 |
Đang điều trị |
476 |
BN1239034 |
Trung tâm Y tế huyện Mường Nhé |
41 |
Đang điều trị |
475 |
BN1238083 |
Bản Mường Toong 3, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
41 |
Đang điều trị |
474 |
BN1227493 |
Bản Na Tông 1, xã Na Tông, huyện Điện Biên (chưa rõ nguồn lây) |
12 |
Đang điều trị |
473 |
BN1226443 |
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
2 |
Đang điều trị |
472 |
BN1226442 |
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
4 |
Đang điều trị |
471 |
BN1224184 |
Bản Nà Ngám 2, xã Nà Nhạn, thành phố Điện Biên Phủ |
49 |
Đang điều trị |
470 |
BN1212626 |
Tổ 10, phường Nam Thanh, thành phố Điện Biên Phủ |
43 |
Đang điều trị |
469 |
BN1212625 |
Nhập cảnh qua cửa khẩu Quốc Tế Tây Trang (Khu cách ly Bệnh xá D40 - BCHQS tỉnh Điện Biên) |
20 |
Đang điều trị |
468 |
BN1211089 |
Bản Na Tông 1, xã Na Tông, huyện Điện Biên (chưa rõ nguồn lây) |
7 |
Đang điều trị |
467 |
BN1211088 |
Bản Na Tông 1, xã Na Tông, huyện Điện Biên (chưa rõ nguồn lây) |
42 |
Đang điều trị |
466 |
BN1211087 |
Bản Na Tông 1, xã Na Tông, huyện Điện Biên (chưa rõ nguồn lây) |
34 |
Đang điều trị |
465 |
BN1202111 |
Bản Nà Ngám, xã Nà Nhạn, TP. Điện Biên Phủ |
42 |
Đang điều trị |
464 |
BN1199782 |
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
6 |
Đang điều trị |
463 |
BN1199781 |
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
19 |
Đang điều trị |
462 |
BN1198533 |
Thôn 6, xã Pom Lót, huyện Điện Biên |
51 |
Đang điều trị |
461 |
BN1183794 |
Xã Chà Nưa, huyện Nậm Pồ |
22 |
Đang điều trị |
460 |
BN1183793 |
Bản Nà Ngám 2, xã Nà Nhạn, TP. Điện Biên Phủ |
42 |
Đang điều trị |
459 |
BN1197457 |
Bản Mường Toong 3, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
33 |
Đang điều trị |
458 |
BN1197456 |
Bản Mường Toong 3, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
35 |
Đang điều trị |
457 |
BN1183639 |
Bản Mường Toong 3, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
39 |
Đang điều trị |
456 |
BN1197455 |
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
17 |
Đang điều trị |
455 |
BN1183640 |
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
6 |
Đang điều trị |
454 |
BN1183638 |
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
21 |
Đang điều trị |
453 |
BN1183637 |
Bản Nà Nọi, xã Nà Nhạn, thành phố Điện Biên Phủ |
33 |
Đang điều trị |
452 |
BN1183636 |
Tổ 3, phường Noong Bua, thành phố Điện Biên Phủ |
36 |
Đang điều trị |
451 |
BN1183635 |
Tổ 2, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ |
30 |
Đang điều trị |
450 |
BN1182167 |
Tổ 3, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ |
41 |
Đang điều trị |
449 |
BN1181128 |
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
1 |
Đang điều trị |
448 |
BN1181127 |
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
9 |
Đang điều trị |
447 |
BN1170314 |
Tổ 6, phường Thanh Trường, thành phố Điện Biên Phủ |
25 |
Đang điều trị |
446 |
BN1169251 |
Bản Ngải Thầu, xã Nà Bủng, huyện Nậm Pồ |
51 |
Đang điều trị |
445 |
BN1159121 |
Bản Nà Tấu 3, xã Nà Tấu, TP Điện Biên Phủ |
11 |
Đang điều trị |
444 |
BN1159120 |
Tổ 22, phường Mường Thanh, TP Điện Biên Phủ |
11 |
Đang điều trị |
443 |
BN1159119 |
Bản Noong Bua, phường Noong Bua, TP Điện Biên Phủ |
32 |
Đang điều trị |
442 |
BN1159118 |
Tổ 6, phường Noong Bua, TP Điện Biên Phủ |
22 |
Đang điều trị |
441 |
BN1159117 |
Tổ 4, phường Noong Bua, TP Điện Biên Phủ |
28 |
Đang điều trị |
440 |
BN1159116 |
Tổ 1, xã Thanh Minh, TP Điện Biên Phủ |
27 |
Đang điều trị |
439 |
BN1159115 |
Tổ 1, xã Thanh Minh, TP Điện Biên Phủ |
27 |
Đang điều trị |
438 |
BN1159114 |
Bản Nà Ngám 2, xã Nà Nhạn, TP. Điện Biên Phủ |
36 |
Đang điều trị |
437 |
BN1159113 |
Bản Nà Ngám 1, xã Nà Nhạn, TP. Điện Biên Phủ |
42 |
Đang điều trị |
436 |
BN1159112 |
Bản Nà Ngám 2, xã Nà Nhạn, TP. Điện Biên Phủ |
51 |
Đang điều trị |
435 |
BN1159111 |
Bản Nà Ngám 2, xã Nà Nhạn, TP. Điện Biên Phủ |
37 |
Đang điều trị |
434 |
BN1159110 |
Công nhân Công ty T&T Điện Biên (đã cách ly tập trung từ ngày 20/11/2021) |
35 |
Đang điều trị |
433 |
BN1156348 |
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
30 |
Đang điều trị |
432 |
BN1156347 |
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
54 |
Đang điều trị |
431 |
BN1156346 |
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
29 |
Đang điều trị |
430 |
BN1156345 |
Mường Toong 3, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
45 |
Đang điều trị |
429 |
BN1156344 |
Bản Nà Tấu 3, xã Nà Tấu, thành phố Điện Biên Phủ |
39 |
Đang điều trị |
428 |
BN1146764 |
Tổ 5, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
39 |
Đang điều trị |
427 |
|
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
43 |
Đang điều trị |
426 |
|
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
25 |
Đang điều trị |
425 |
|
Học sinh lớp 4A1, Trường Tiểu học-THCS số 2 Chung Chải |
9 |
Đang điều trị |
424 |
|
Học sinh lớp 4A1, Trường Tiểu học-THCS số 2 Chung Chải |
9 |
Đang điều trị |
423 |
|
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
7 |
Đang điều trị |
422 |
|
Đội 24, xã Noong Hẹt, huyện Điện Biên |
34 |
Đang điều trị |
421 |
BN1122836 |
Đội 9 Lếch Cuông, xã Thanh Hưng, huyện Điện Biên |
13 |
Đang điều trị |
420 |
BN1122835 |
Đội 5, Pom La, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên |
11 |
Đang điều trị |
419 |
BN1106774 |
Tổ 11, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà |
9 |
Đang điều trị |
418 |
BN1106773 |
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
38 |
Đang điều trị |
417 |
BN1104835 |
Đội 5, Pom La, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên |
39 |
Đang điều trị |
416 |
BN1097179 |
Đội 5, Pom La, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên |
69 |
Đang điều trị |
415 |
BN1097197 |
Tổ 3, phường Him Lam, TP. Điện Biên Phủ |
50 |
Đang điều trị |
414 |
BN1097196 |
Bản Nà Ngám 1, xã Nà Nhạn, TP. Điện Biên Phủ |
36 |
Đang điều trị |
413 |
BN1097198 |
Bản Nà Ngám 2, xã Nà Nhạn, TP. Điện Biên Phủ |
34 |
Đang điều trị |
412 |
BN1097195 |
Bản Nà Ngám 2, xã Nà Nhạn, TP. Điện Biên Phủ |
58 |
Đang điều trị |
411 |
BN1097194 |
Bản Nà Ngám 2, xã Nà Nhạn, TP. Điện Biên Phủ |
43 |
Đang điều trị |
410 |
BN1097193 |
Tổ 15, phường Him Lam, TP Điện Biên Phủ |
36 |
Đang điều trị |
409 |
BN1097192 |
Tổ 17, phường Him Lam, TP Điện Biên Phủ |
12 |
Đang điều trị |
408 |
BN1097191 |
Tổ 1, Phường Noong Bua, TP. Điện Biên Phủ |
37 |
Đang điều trị |
407 |
BN1097190 |
Tổ 11, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà |
35 |
Đang điều trị |
406 |
BN1097189 |
Bản Pó Sinh A, xã Phì Nhừ, huyện Điện Biên Đông |
27 |
Đang điều trị |
405 |
BN1097188 |
Bản Pó Sinh A, xã Phì Nhừ, huyện Điện Biên Đông |
27 |
Đang điều trị |
404 |
BN1097187 |
xã Na Tông, huyện Điện Biên |
49 |
Đang điều trị |
403 |
BN1097186 |
xã Na Tông, huyện Điện Biên |
49 |
Đang điều trị |
402 |
BN1097185 |
xã Na Tông, huyện Điện Biên |
14 |
Đang điều trị |
401 |
BN1097184 |
xã Na Tông, huyện Điện Biên |
13 |
Đang điều trị |
400 |
BN1097183 |
xã Na Tông, huyện Điện Biên |
14 |
Đang điều trị |
399 |
BN1097182 |
Thôn Việt Thanh, xã Thanh Hưng, huyện Điện Biên |
33 |
Đang điều trị |
398 |
BN1097181 |
Thôn Việt Thanh, xã Thanh Hưng, huyện Điện Biên |
26 |
Đang điều trị |
397 |
BN1097180 |
Thôn Hồng Thái, xã Thanh Hưng, huyện Điện Biên |
33 |
Đang điều trị |
396 |
BN1097179 |
Thôn Hồng Thái, xã Thanh Hưng, huyện Điện Biên |
35 |
Đang điều trị |
395 |
BN1085226 |
Tổ 23, Phường Him Lam, TP. Điện Biên Phủ |
35 |
Đang điều trị |
394 |
BN1094837 |
thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái, là người nhập qua cửa khẩu Tây Trang |
18 |
Đang điều trị |
393 |
BN1094836 |
Tổ 23, phường Him Lam, TP Điện Biên Phủ |
44 |
Đang điều trị |
392 |
BN1094835 |
Tổ 23, phường Him Lam, TP Điện Biên Phủ |
14 |
Đang điều trị |
391 |
BN1094834 |
Bản Na Phay 2, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
59 |
Đang điều trị |
390 |
BN1094833 |
Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
49 |
Đang điều trị |
389 |
BN1094832 |
Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
43 |
Đang điều trị |
388 |
BN1094376 |
Bản Nậm Sin, xã Chung Chải, huyện Mường Nhé |
9 |
Đang điều trị |
387 |
BN1086290 |
Bản Phô, xã Trung Thu, huyện Tủa Chùa |
16 |
Đang điều trị |
386 |
BN1086289 |
Bản Nậm Xả , xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
36 |
Đang điều trị |
385 |
BN1086288 |
Bản Nậm Xả , xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
1 |
Đang điều trị |
384 |
BN1086287 |
Bản Pa Kín , xã Na Tông, huyện Điện Biên |
39 |
Đang điều trị |
383 |
BN1086286 |
Đội 5, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên |
6 |
Đang điều trị |
382 |
BN1086285 |
Đội 5, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên |
9 |
Đang điều trị |
381 |
BN1086284 |
Tổ 10, Phường Noong Bua, TP. Điện Biên Phủ |
37 |
Đang điều trị |
380 |
BN1086283 |
Bản Huổi Chanh, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
23 |
Đang điều trị |
379 |
BN1086282 |
Bản Pha Thanh, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
23 |
Đang điều trị |
378 |
BN1086281 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên, |
1 |
Đang điều trị |
377 |
BN1086280 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
25 |
Đang điều trị |
376 |
BN1086279 |
Tổ 7, phường Thanh Bình, TP. Điện Biên Phủ |
34 |
Đang điều trị |
375 |
BN1086278 |
Bản Mường Toong 3, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
40 |
Đang điều trị |
374 |
BN1084847 |
Đội công trình xã Phì Nhừ, huyện Điện Biên Đông |
33 |
Đang điều trị |
373 |
BN1084846 |
Tổ 10, phường Noong Bua, Thành phố Điện Biên Phủ |
18 |
Đang điều trị |
372 |
BN1078036 |
Bản Bánh, xã Mường Phăng, TP. Điện Biên |
61 |
Đang điều trị |
371 |
BN1078035 |
Bản Nụ 2, Phúc Sơn, Thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái, nhập khẩu qua cửa khẩu Tây Trang |
20 |
Đang điều trị |
370 |
BN1078034 |
Bản Nậm Sin, xã Chung Chải, huyện Mường Nhé |
9 |
Đang điều trị |
369 |
BN1078033 |
Bản Nậm Sin, xã Chung Chải, huyện Mường Nhé |
16 |
Đang điều trị |
368 |
BN1078032 |
Tổ 3, phường Mường Thanh, TP Điện Biên Phủ |
8 |
Đang điều trị |
367 |
BN1078031 |
Tổ 3, Phường Mường Thanh, TP. Điện Biên Phủ |
53 |
Đang điều trị |
366 |
BN1078030 |
Đội 1, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên |
24 |
Đang điều trị |
365 |
BN1078029 |
Tổ 12, phường Mường Thanh, TP. Điện Biên Phủ |
39 |
Đang điều trị |
364 |
BN1078028 |
Đội công trình xã Phì Nhừ, huyện Điện Biên Đông |
25 |
Đang điều trị |
363 |
BN1077007 |
Tổ 11, phường Him Lam, Thành phố Điện Biên Phủ |
57 |
Đang điều trị |
362 |
BN1076822 |
Tổ 11, Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà |
36 |
Đang điều trị |
361 |
BN1076819 |
Đội công trình xã Phì Nhừ, huyện Điện Biên Đông |
32 |
Đang điều trị |
360 |
BN1076818 |
Đội công trình xã Phì Nhừ, huyện Điện Biên Đông |
23 |
Đang điều trị |
359 |
BN1076817 |
Đội công trình xã Phì Nhừ, huyện Điện Biên Đông |
32 |
Đang điều trị |
358 |
BN1076058 |
Bản Nà Tấu 3, xã Nà Tấu, TP. Điện Biên Phủ |
39 |
Đang điều trị |
357 |
BN1076057 |
Bản Nà Tấu 3, xã Nà Tấu, TP. Điện Biên Phủ |
39 |
Đang điều trị |
356 |
BN1076056 |
Tổ 21, phường Him Lam, TP. Điện Biên Phủ |
13 |
Đang điều trị |
355 |
BN1076055 |
Tổ 11, phường Him Lam, TP. Điện Biên Phủ |
4 |
Đang điều trị |
354 |
BN1076054 |
Bản Nậm Ngám 2, xã Nà Nhạn, TP. Điện Biên Phủ |
40 |
Đang điều trị |
353 |
BN1076053 |
Lán công trình xã Phì Nhừ, Điện Biên Đông |
29 |
Đang điều trị |
352 |
BN1076052 |
Lán công trình xã Phì Nhừ, Điện Biên Đông |
24 |
Đang điều trị |
351 |
BN1076051 |
Bản Pom Loi, phường Nam Thanh, TP Điện Biên Phủ |
27 |
Đang điều trị |
350 |
BN1076050 |
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
22 |
Đang điều trị |
349 |
BN1074733 |
Bản Pa Kín, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
34 |
Đang điều trị |
348 |
BN1074732 |
Bản Pa Kín, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
40 |
Đang điều trị |
347 |
BN1074731 |
Đội Thanh Bình, xã Thanh Luông, huyện Điện Biên |
46 |
Đang điều trị |
346 |
BN1074730 |
Bản Na Phay 2, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
34 |
Đang điều trị |
345 |
BN1074729 |
Đội 5 Pom La, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên |
9 |
Đang điều trị |
344 |
BN1074728 |
Bản Co Mỵ, xã Thanh Chăn, huyện Điện Biên |
51 |
Đang điều trị |
343 |
BN1074727 |
Bản Nà Tấu 3, xã Nà Tấu, TP. Điện Biên Phủ |
4 |
Đang điều trị |
342 |
BN1067522 |
Bản Nà Tấu 3, xã Nà Tấu, TP. Điện Biên Phủ |
33 |
Đang điều trị |
341 |
BN1067521 |
Tổ 6, phường Noong Bua, TP Điện Biên Phủ |
20 |
Đang điều trị |
340 |
BN1067520 |
Tổ 6, phường Noong Bua, TP Điện Biên Phủ |
20 |
Đang điều trị |
339 |
BN1067519 |
Tổ 6, phường Noong Bua, TP Điện Biên Phủ |
24 |
Đang điều trị |
338 |
BN1067518 |
Tổ 11, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà |
38 |
Đang điều trị |
337 |
BN1067517 |
Đội 20, xã Noong Luống, huyện Điện Biên |
2 |
Đang điều trị |
336 |
BN1067516 |
Đội 20, xã Noong Luống, huyện Điện Biên |
21 |
Đang điều trị |
335 |
BN1067515 |
Bản Xôm, xã Mường Đăng, huyện Mường Ảng |
29 |
Đang điều trị |
334 |
BN1067514 |
xã Thanh Chăn, huyện Điện Biên |
55 |
Đang điều trị |
333 |
BN1057269 |
Bản Na Ố, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
38 |
Đang điều trị |
332 |
BN1057264 |
Bản Na Tông 2, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
34 |
Đang điều trị |
331 |
BN1057260 |
Bản Ban, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
33 |
Đang điều trị |
330 |
BN1057259 |
Bản Phì Cao, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
31 |
Đang điều trị |
329 |
BN1057268 |
Bản Na Phay 2, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
36 |
Đang điều trị |
328 |
BN1057267 |
Bản Na Phay 2, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
45 |
Đang điều trị |
327 |
BN1057254 |
Bản Na Phay 2, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
2 |
Đang điều trị |
326 |
BN1057270 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
11 |
Đang điều trị |
325 |
BN1057266 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
21 |
Đang điều trị |
324 |
BN1057265 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
39 |
Đang điều trị |
323 |
BN1057263 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
33 |
Đang điều trị |
322 |
BN1057262 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
35 |
Đang điều trị |
321 |
BN1057261 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
52 |
Đang điều trị |
320 |
BN1057256 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
58 |
Đang điều trị |
319 |
BN1057255 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
21 |
Đang điều trị |
318 |
BN1057253 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
47 |
Đang điều trị |
317 |
BN1057258 |
Bản Na Khoang, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
34 |
Đang điều trị |
316 |
BN1057252 |
Bản Na Khoang, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
41 |
Đang điều trị |
315 |
BN1057251 |
Trung tâm Mường Nhà, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
37 |
Đang điều trị |
314 |
BN1057257 |
Bản Sơn Tống, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
11 |
Đang điều trị |
313 |
BN1057250 |
Bản Sơn Tống, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
62 |
Đang điều trị |
312 |
BN1057249 |
Bản Sơn Tống, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
67 |
Đang điều trị |
311 |
BN1057248 |
Bản Sơn Tống, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
34 |
Đang điều trị |
310 |
BN1057247 |
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
15 |
Đang điều trị |
309 |
BN1056353 |
Tổ 14, phường Mường Thanh, TP Điện Biên Phủ |
38 |
Đang điều trị |
308 |
BN1065707 |
Tổ 6, phường Noong Bua, TP Điện Biên Phủ |
37 |
Đang điều trị |
307 |
BN1065706 |
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
37 |
Đang điều trị |
306 |
BN1065705 |
Bản Phì Cao, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
13 |
Đang điều trị |
305 |
BN1065704 |
Bản Huổi Chanh, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
24 |
Đang điều trị |
304 |
BN1065703 |
Bản Huổi Chanh, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
23 |
Đang điều trị |
303 |
BN1056355 |
Bản Nà Nọi 2, xã Nà Nhạn |
47 |
Đang điều trị |
302 |
BN1056354 |
Tổ 2, phường Mường Thanh |
51 |
Đang điều trị |
301 |
BN1056353 |
Tổ 14, phường Mường Thanh |
39 |
Đang điều trị |
300 |
BN1056352 |
Tổ 5, phường Tân Thanh |
44 |
Đang điều trị |
299 |
BN1056351 |
Bản Nà Tấu 3, xã Nà Tấu |
32 |
Đang điều trị |
298 |
BN1056350 |
Tổ 6, phường Noong Bua |
9 |
Đang điều trị |
297 |
BN1056348 |
Tổ 9, Phường Nam Thanh, TP Điện Biên Phủ |
47 |
Đang điều trị |
296 |
BN1056347 |
Thôn Thanh Đông, xã Thanh Luông, huyện Điện Biên |
40 |
Đang điều trị |
295 |
BN1056346 |
Bản Co Mỵ, xã Thanh Chăn, huyện Điện Biên |
22 |
Đang điều trị |
294 |
BN1056345 |
Bản Lẻ, xã Thanh Luông, huyện Điện Biên |
38 |
Đang điều trị |
293 |
BN1056344 |
Tổ 5, phường Nam Thanh, TP Điện Biên Phủ |
37 |
Đang điều trị |
292 |
BN1053793 |
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
37 |
Đang điều trị |
291 |
BN1053792 |
Bản Lé, xã Thanh Luông, huyện Điện Biên |
42 |
Đang điều trị |
290 |
BN1055996 |
Bản Pa Pói, đội 9, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên |
21 |
Đang điều trị |
289 |
BN1055995 |
Tổ 11, Phường Mường Thanh, TP. Điện Biên Phủ |
34 |
Đang điều trị |
288 |
BN1055994 |
Tổ 11, P.Him Lam, Tp.Điện Biên Phủ |
32 |
Đang điều trị |
287 |
BN1055993 |
Tổ 21, P.Him Lam, Tp.Điện Biên Phủ |
25 |
Đang điều trị |
286 |
BN1055992 |
Tổ 2, Phường Tân Thanh, TP. Điện Biên Phủ |
24 |
Đang điều trị |
285 |
BN1055991 |
Tổ 2, Phường Tân Thanh, TP. Điện Biên Phủ |
25 |
Đang điều trị |
284 |
BN1055990 |
Tổ 10, Phường Tân Thanh, TP. Điện Biên Phủ |
44 |
Đang điều trị |
283 |
BN1055989 |
C4, xã Thanh Hưng, huyện Điện Biên |
35 |
Đang điều trị |
282 |
BN1055988 |
Tổ 20, P.Him Lam, Tp.Điện Biên Phủ |
38 |
Đang điều trị |
281 |
BN1055987 |
Trung tâm Nà Tấu, xã Nà Tấu, huyện Điện Biên |
40 |
Đang điều trị |
280 |
BN1055986 |
Trung tâm Nà Tấu, xã Nà Tấu, huyện Điện Biên |
44 |
Đang điều trị |
279 |
BN1055985 |
Tổ 6, Phường Noong Bua, TP. Điện Biên Phủ |
35 |
Đang điều trị |
278 |
BN1055984 |
Tổ 9, Phường Noong Bua, TP. Điện Biên Phủ |
32 |
Đang điều trị |
277 |
BN1055983 |
Đội 6 Pom La, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên |
44 |
Đang điều trị |
276 |
BN1055982 |
Trung tâm Nà Tấu, xã Nà Tấu, huyện Điện Biên |
22 |
Đang điều trị |
275 |
BN1055981 |
Tổ 8, Phường Noong Bua, TP. Điện Biên Phủ |
36 |
Đang điều trị |
274 |
BN1055980 |
C9, Xã Thanh Xương, huyện Điện Biên |
52 |
Đang điều trị |
273 |
BN1055979 |
Tổ 10, Phường Mường Thanh, TP. Điện Biên Phủ |
40 |
Đang điều trị |
272 |
BN1055978 |
Tổ 2, Xã Thanh Minh, TP. Điện Biên Phủ |
35 |
Đang điều trị |
271 |
BN1055977 |
Tổ 9, Phường Noong Bua, TP.Điện Biên Phủ |
31 |
Đang điều trị |
270 |
BN1055976 |
Tổ 3, Phường Mường Thanh, TP. Điện Biên Phủ |
39 |
Đang điều trị |
269 |
BN1055975 |
Tổ 11, Phường Nam Thanh, TP. Điện Biên Phủ |
38 |
Đang điều trị |
268 |
BN1055974 |
Tổ 15, Phường Mường Thanh, TP. Điện Biên Phủ |
34 |
Đang điều trị |
267 |
BN1055973 |
Tổ 23, Phường Him Lam, TP. Điện Biên Phủ |
36 |
Đang điều trị |
266 |
BN1055972 |
Tổ 8, Phường Thanh Trường, TP. Điện Biên Phủ |
34 |
Đang điều trị |
265 |
BN1047196 |
Tổ 15, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ |
43 |
Đang điều trị |
264 |
BN1036470 |
Bản Nậm Xả, Xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
21 |
Đang điều trị |
263 |
BN1039977 |
Bản Nậm Xả, Xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
31 |
Đang điều trị |
262 |
BN1039976 |
Bản Nậm Xả, Xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
17 |
Đang điều trị |
261 |
BN1039975 |
bản Na Phay 2, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
18 |
Đang điều trị |
260 |
BN1036469 |
bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
63 |
Đang điều trị |
259 |
BN1036468 |
bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
57 |
Đang điều trị |
258 |
BN1035211 |
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
53 |
Đang điều trị |
257 |
BN1035210 |
Bản Nậm Xả, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
23 |
Đang điều trị |
256 |
BN1028849 |
Đội 3, xã Núa Ngam, huyện Điện Biên |
17 |
Đang điều trị |
255 |
BN1027824 |
Bản Pá Kín, xã Na Tông, huyện ĐiệnBiên |
13 |
Đang điều trị |
254 |
BN1027823 |
Bản Hồi Hương, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
22 |
Đang điều trị |
253 |
BN1027822 |
Bản Na Tông 1, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
11 |
Đang điều trị |
252 |
BN1027821 |
Bản Huổi Chanh, xã Na Tông, huyện ĐiệnBiên |
38 |
Đang điều trị |
251 |
BN1027820 |
Bản Huổi Chanh, xã Na Tông, huyện ĐiệnBiên |
35 |
Đang điều trị |
250 |
BN1028774 |
Bản Nà Hỳ 1, xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ |
41 |
Đang điều trị |
249 |
BN1027819 |
Cửa khẩu Quốc tế Tây Trang, xã Na Ư, huyện Điện Biên |
37 |
Đang điều trị |
248 |
BN1027818 |
Bến xe khách, phường Thanh Bình, TP.Điện Biên Phủ |
21 |
Đang điều trị |
247 |
BN1018396 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
19 |
Đang điều trị |
246 |
BN1018395 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
46 |
Đang điều trị |
245 |
BN1018394 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
6 |
Đang điều trị |
244 |
BN1018393 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
1 |
Đang điều trị |
243 |
BN1018392 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
52 |
Đang điều trị |
242 |
BN1018391 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
35 |
Đang điều trị |
241 |
BN1018390 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
35 |
Đang điều trị |
240 |
BN1012182 |
bản Huổi Chanh, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
18 |
Đang điều trị |
239 |
BN1012181 |
bản Huổi Chanh, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
14 |
Đang điều trị |
238 |
BN1012180 |
bản Na Khoang, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
48 |
Đang điều trị |
237 |
BN1012179 |
bản Pa Kín, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
33 |
Đang điều trị |
236 |
BN1012178 |
Bản Nậm Xả, Xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
24 |
Đang điều trị |
235 |
BN1012177 |
bản Nậm Xả, Xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
25 |
Đang điều trị |
234 |
BN1026525 |
bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
1 |
Đang điều trị |
233 |
BN1026524 |
bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
35 |
Đang điều trị |
232 |
BN1021187 |
bản Nậm Xả, Xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
6 |
Đang điều trị |
231 |
BN1021186 |
bản Nậm Xả, Xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
23 |
Đang điều trị |
230 |
BN1021185 |
bản Nậm Xả, Xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
58 |
Đang điều trị |
229 |
BN1021184 |
bản Nậm Xả, Xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
52 |
Đang điều trị |
228 |
BN1019518 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
41 |
Đang điều trị |
227 |
BN1019517 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
58 |
Đang điều trị |
226 |
BN1019516 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
54 |
Đang điều trị |
225 |
BN1019515 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
1 |
Đang điều trị |
224 |
BN1019514 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
5 |
Đang điều trị |
223 |
BN1019513 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
30 |
Đang điều trị |
222 |
BN1019512 |
bản Gia Phú A, Xã Na Tông, huyện Điện Biên |
28 |
Đang điều trị |
221 |
BN1019511 |
bản Nậm Nhừ 3, Xã Nậm Nhừ, huyện Nậm Pồ |
20 |
Đang điều trị |
220 |
BN1019172 |
bản Na Ư, Xã Na Ư, huyện Điện Biên |
9 |
Đang điều trị |
219 |
BN1010340 |
Bản Hua Thanh, xã Na Ư, Huyện Điện Biên |
9 |
Đang điều trị |
218 |
BN1010339 |
Bản Na Ư, xã Na Ư, Huyện Điện Biên |
9 |
Đang điều trị |
217 |
BN1010338 |
Bản Na Ư, xã Na Ư, Huyện Điện Biên |
9 |
Đang điều trị |
216 |
BN1010337 |
Bản Na Ư, xã Na Ư, Huyện Điện Biên |
9 |
Đang điều trị |
215 |
BN1010336 |
Bản Con Cang, xã Na Ư, Huyện Điện Biên |
6 |
Đang điều trị |
214 |
BN1010335 |
Bản Con Cang, xã Na Ư, Huyện Điện Biên |
6 |
Đang điều trị |
213 |
BN1010334 |
Bản Con Cang, xã Na Ư, Huyện Điện Biên |
6 |
Đang điều trị |
212 |
BN1010061 |
Bản Gia Phú B, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
15 |
Đang điều trị |
211 |
BN1010060 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
13 |
Đang điều trị |
210 |
BN1010059 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
19 |
Đang điều trị |
209 |
BN1010058 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
20 |
Đang điều trị |
208 |
BN1010057 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
25 |
Đang điều trị |
207 |
BN1010056 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
52 |
Đang điều trị |
206 |
BN1010055 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
22 |
Đang điều trị |
205 |
BN1002042 |
Bản Chuyên Gia 3, xã Nậm Kè, huyện Mường Nhé |
18 |
Đang điều trị |
204 |
BN1002041 |
Bản Chuyên Gia 3, xã Nậm Kè, huyện Mường Nhé |
18 |
Đang điều trị |
203 |
BN998895 |
Thôn 9, xã Pom Lót, huyện Điện Biên |
74 |
Đang điều trị |
202 |
BN994002 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
24 |
Đang điều trị |
201 |
BN994001 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
2 |
Đang điều trị |
200 |
BN994000 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
41 |
Đang điều trị |
199 |
BN993999 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
5 |
Đang điều trị |
198 |
BN986727 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
32 |
Đang điều trị |
197 |
BN992732 |
Trường Tiểu học, xã Na Ư, huyện Điện Biên |
8 |
Đang điều trị |
196 |
BN992731 |
Trường Tiểu học, xã Na Ư, huyện Điện Biên |
8 |
Đang điều trị |
195 |
BN992730 |
Trường Tiểu học, xã Na Ư, huyện Điện Biên |
7 |
Đang điều trị |
194 |
BN992729 |
Trường Tiểu học, xã Na Ư, huyện Điện Biên |
10 |
Đang điều trị |
193 |
BN992728 |
Trường Tiểu học, xã Na Ư, huyện Điện Biên |
10 |
Đang điều trị |
192 |
BN992727 |
Trường Tiểu học, xã Na Ư, huyện Điện Biên |
7 |
Đang điều trị |
191 |
BN992726 |
Trường Tiểu học, xã Na Ư, huyện Điện Biên |
8 |
Đang điều trị |
190 |
BN992725 |
Trường Tiểu học, xã Na Ư, huyện Điện Biên |
9 |
Đang điều trị |
189 |
BN992724 |
Trường Tiểu học, xã Na Ư, huyện Điện Biên |
6 |
Đang điều trị |
188 |
BN992723 |
Trường Tiểu học, xã Na Ư, huyện Điện Biên |
10 |
Đang điều trị |
187 |
BN986483 |
Đội 10, thôn Văn Biên, xã Noong Hẹt, huyện Điện Biên |
17 |
Đang điều trị |
186 |
BN986482 |
Bản Sơn Tống, Xã Na Tông, huyện Điện Biên |
11 |
Đang điều trị |
185 |
BN985479 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
28 |
Đang điều trị |
184 |
BN985478 |
Bản Gia Phú B, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
15 |
Đang điều trị |
183 |
BN985477 |
Trung tâm Y tế huyện Điện Biên |
34 |
Đang điều trị |
182 |
BN978924 |
Bản Pa Kín, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
9 |
Đang điều trị |
181 |
BN978923 |
Trường Mầm non xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
32 |
Đang điều trị |
180 |
BN978922 |
Bản Gia Phú B, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
89 |
Đang điều trị |
179 |
BN978921 |
Bản Gia Phú B, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
42 |
Đang điều trị |
178 |
BN977773 |
Bản Pá Hẹ, xã Hẹ Muông, huyện Điện Biên |
3 |
Đang điều trị |
177 |
BN977772 |
Trường PTDT bán trú THCS Mường Nhà |
11 |
Đang điều trị |
176 |
BN970304 |
Bản Ca Hâu, xã Na Ư, huyện Điện Biên |
34 |
Đang điều trị |
175 |
BN970303 |
Thôn Huổi Lực, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa |
27 |
Đang điều trị |
174 |
BN970302 |
Thôn Huổi Lực, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa |
21 |
Đang điều trị |
173 |
BN968695 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
8 |
Đang điều trị |
172 |
BN968684 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
27 |
Đang điều trị |
171 |
BN968683 |
Bản Na Tông 1, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
13 |
Đang điều trị |
170 |
BN968682 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
4 |
Đang điều trị |
169 |
BN968681 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
33 |
Đang điều trị |
168 |
BN968680 |
Bản Pha Thanh, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
12 |
Đang điều trị |
167 |
BN968679 |
Bản Hồi Hương, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
12 |
Đang điều trị |
166 |
BN968678 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
28 |
Đang điều trị |
165 |
BN962784 |
Bản Púng Bửa, xã Na Ư, huyện Điện Biên |
22 |
Đang điều trị |
164 |
BN962783 |
Bản Pá Hẹ, xã Hẹ Muông, huyện Điện Biên |
26 |
Đang điều trị |
163 |
BN962782 |
Thôn 1, xã Pom Lót, huyện Điện Biên |
49 |
Đang điều trị |
162 |
BN962287 |
Bản Na Tông 2, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
11 |
Đang điều trị |
161 |
BN962286 |
Trường PTDT bán trú THCS Mường Nhà |
12 |
Đang điều trị |
160 |
BN962285 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
9 |
Đang điều trị |
159 |
BN962284 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
34 |
Đang điều trị |
158 |
BN955437 |
Bản Gia Phú B, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
22 |
Đang điều trị |
157 |
BN955436 |
Bản Gia Phú B, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
22 |
Đang điều trị |
156 |
BN955435 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
62 |
Đang điều trị |
155 |
BN955434 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
4 |
Đang điều trị |
154 |
BN955433 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
36 |
Đang điều trị |
153 |
BN955432 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
65 |
Đang điều trị |
152 |
BN955431 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
9 |
Đang điều trị |
151 |
BN955240 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
20 |
Đang điều trị |
150 |
BN955239 |
Thôn Tân Biên, xã Noong Hẹt, huyện Điện Biên |
18 |
Đang điều trị |
149 |
BN955238 |
Bản Bua, xã Noong Hẹt, huyện Điện Biên |
18 |
Đang điều trị |
148 |
BN955237 |
Thôn Tân Lập, xã Noong Hẹt, huyện Điện Biên |
18 |
Đang điều trị |
147 |
BN955236 |
Bản Ca Hâu, xã Na Ư, huyện Điện Biên |
28 |
Đang điều trị |
146 |
BN954201 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
27 |
Đang điều trị |
145 |
BN954200 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
37 |
Đang điều trị |
144 |
BN954199 |
Buôn En, xã Pa Thơm, huyện Điện Biên |
4 |
Đang điều trị |
143 |
BN954198 |
Buôn En, xã Pa Thơm, huyện Điện Biên |
6 |
Đang điều trị |
142 |
BN954197 |
Buôn En, xã Pa Thơm, huyện Điện Biên |
29 |
Đang điều trị |
141 |
BN954196 |
Buôn En, xã Pa Thơm, huyện Điện Biên |
30 |
Đang điều trị |
140 |
BN954195 |
Bản Na Ư, xã Na Ư, huyện Điện Biên |
13 |
Đang điều trị |
139 |
BN954194 |
Bản Na Ư, xã Na Ư, huyện Điện Biên |
13 |
Đang điều trị |
138 |
BN954193 |
Bản Na Ư, xã Na Ư, huyện Điện Biên |
13 |
Đang điều trị |
137 |
BN954192 |
Bản Na Ư, xã Na Ư, huyện Điện Biên |
11 |
Đang điều trị |
136 |
BN954191 |
Bản Ca Hâu, xã Na Ư, huyện Điện Biên |
59 |
Đang điều trị |
135 |
BN948147 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
19 |
Đang điều trị |
134 |
BN948146 |
Bản Pá Hẹ, xã Hẹ Muông, huyện Điện Biên |
25 |
Đang điều trị |
133 |
BN948145 |
xã Noong Hẹt, huyện Điện Biên |
18 |
Đang điều trị |
132 |
BN948144 |
Bản Yên, xã Sam Mứn, huyện Điện Biên |
18 |
Đang điều trị |
131 |
BN948143 |
Bản Púng Bửa, xã Na Ư, huyện Điện Biên |
6 |
Đang điều trị |
130 |
BN948142 |
Bản Púng Bửa, xã Na Ư, huyện Điện Biên |
26 |
Đang điều trị |
129 |
BN948141 |
Bản Gia Phú B, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
17 |
Đang điều trị |
128 |
BN948140 |
Bản Pá Kín 2, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
12 |
Đang điều trị |
127 |
BN947169 |
Đội 6, xã Pom Lót, huyện Điện Biên |
66 |
Đang điều trị |
126 |
BN947168 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
50 |
Đang điều trị |
125 |
BN947167 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
33 |
Đang điều trị |
124 |
BN947166 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
16 |
Đang điều trị |
123 |
BN947165 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
15 |
Đang điều trị |
122 |
BN941400 |
Đội 6, xã Pom Lót, huyện Điện Biên |
50 |
Đang điều trị |
121 |
BN941399 |
Đội 6, xã Pom Lót, huyện Điện Biên |
63 |
Đang điều trị |
120 |
BN941398 |
Bản Gia Phú B, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
35 |
Đang điều trị |
119 |
BN941397 |
Bản Gia Phú B, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
46 |
Đang điều trị |
118 |
BN941396 |
Bản Gia Phú B, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
46 |
Đang điều trị |
117 |
BN940237 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
83 |
Đang điều trị |
116 |
BN940236 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
13 |
Đang điều trị |
115 |
BN940235 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
29 |
Đang điều trị |
114 |
BN940234 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
23 |
Đang điều trị |
113 |
BN940233 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
5 |
Đang điều trị |
112 |
BN940232 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
58 |
Đang điều trị |
111 |
BN940231 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
15 |
Đang điều trị |
110 |
BN940230 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
2 |
Đang điều trị |
109 |
BN940229 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
2 |
Đang điều trị |
108 |
BN940228 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
24 |
Đang điều trị |
107 |
BN940227 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
4 |
Đang điều trị |
106 |
BN940226 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
31 |
Đang điều trị |
105 |
BN940225 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
27 |
Đang điều trị |
104 |
BN940224 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
6 |
Đang điều trị |
103 |
BN940223 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
8 |
Đang điều trị |
102 |
BN940222 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
37 |
Đang điều trị |
101 |
BN940221 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
27 |
Đang điều trị |
100 |
BN940220 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
30 |
Đang điều trị |
99 |
BN940219 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
31 |
Đang điều trị |
98 |
BN935936 |
Bản Huổi Chanh, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
9 |
Đang điều trị |
97 |
BN935935 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
13 |
Đang điều trị |
96 |
BN935934 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
15 |
Đang điều trị |
95 |
BN935933 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
26 |
Đang điều trị |
94 |
BN935932 |
Trường THCS bán trú Mường Nhà, huyện Điện Biên |
12 |
Đang điều trị |
93 |
BN935931 |
Bản Sơn Tống, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
12 |
Đang điều trị |
92 |
BN935930 |
Bản Sơn Tống, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
12 |
Đang điều trị |
91 |
BN935929 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
46 |
Đang điều trị |
90 |
BN935928 |
Bản Na Phay 1, xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
21 |
Đang điều trị |
89 |
BN935927 |
Đội 1, xã Pom Lót, huyện Điện Biên |
53 |
Đang điều trị |
88 |
BN935926 |
Đội 1, xã Pom Lót, huyện Điện Biên |
18 |
Đang điều trị |
87 |
BN932939 |
Thôn 2, xã Pom Lót, huyện Điện Biên |
18 |
Đang điều trị |
86 |
BN932938 |
Bản Huổi Chanh, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
28 |
Đang điều trị |
85 |
BN932937 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
28 |
Đang điều trị |
84 |
BN932936 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
63 |
Đang điều trị |
83 |
BN932935 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
31 |
Đang điều trị |
82 |
BN932934 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
28 |
Đang điều trị |
81 |
BN932933 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
6 |
Đang điều trị |
80 |
BN932932 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
48 |
Đang điều trị |
79 |
BN932931 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
1 |
Đang điều trị |
78 |
BN932930 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
8 |
Đang điều trị |
77 |
BN932929 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
28 |
Đang điều trị |
76 |
BN932928 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
58 |
Đang điều trị |
75 |
BN932927 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
30 |
Đang điều trị |
74 |
BN932926 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
14 |
Đang điều trị |
73 |
BN927513 |
Bản Gia Phú A, xã Na Tông, huyện Điện Biên |
30 |
Đang điều trị |
72 |
BN894841 |
Khu cách ly tập trung tại Nhà khách Trúc An, Thành phố Điện Biên Phủ |
|
Đã khỏi |
71 |
BN889124 |
Khu cách ly tại Nhà khách Trúc An, Công an tỉnh (nhập cảnh qua cửa khẩu Tây Trang) |
41 |
Đã khỏi |
70 |
BN889123 |
Khu cách ly tại Nhà khách Trúc An, Công an tỉnh (nhập cảnh qua cửa khẩu Tây Trang) |
35 |
Đã khỏi |
69 |
BN870829 |
Khu cách ly Chiềng Đông, huyện Tuần Giáo |
|
Đã khỏi |
68 |
BN867745 |
Khu cách ly Chiềng Đông, huyện Tuần Giáo |
|
Đã khỏi |
67 |
BN861249 |
Khu cách ly Chiềng Đông, huyện Tuần Giáo |
|
Đã khỏi |
66 |
BN861244 |
Khu cách ly Chiềng Đông, huyện Tuần Giáo |
|
Đã khỏi |
65 |
BN858243 |
Khu cách ly Chiềng Đông, huyện Tuần Giáo |
|
Đã khỏi |
64 |
BN293907 |
Khu cách ly cơ sở 2, thị trấn huyện Điện Biên Đông (nhập khẩu qua cửa khẩu Tây Trang) |
24 |
Đã khỏi |
63 |
BN165450 |
Khu cách ly Tà Lèng, TP. Điện Biên Phủ |
|
Đã khỏi |
62 |
BN161839 |
Khu cách ly Tà Lèng, TP. Điện Biên Phủ |
|
Đã khỏi |
61 |
BN6667 |
Bản Tân Lập, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
6 |
Đã khỏi |
60 |
BN6129 |
Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
33 |
Đã khỏi |
59 |
BN5939 |
Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
16 |
Đã khỏi |
58 |
BN5472 |
Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
17 |
Đã khỏi |
57 |
BN5223 |
Bản Tân Phong, Xã Si Pa Pìn, Huyện Nậm Pồ |
27 |
Đã khỏi |
56 |
BN5230 |
Bản Nậm Chim 1, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
49 |
Đã khỏi |
55 |
BN5042 |
Bản Long Dạo, Xã Si Pa Phìn, huyện Nậm Pồ |
33 |
Đã khỏi |
54 |
BN5041 |
Bệnh viện dã chiến Điện Biên Phủ |
35 |
Đã khỏi |
53 |
BN4946 |
Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
30 |
Đã khỏi |
52 |
BN4837 |
Xã Hua Thanh, Huyện Điện Biên |
47 |
Đã khỏi |
51 |
BN4818 |
Bản Tân Lập, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
45 |
Đã khỏi |
50 |
BN4817 |
Bản Tân Lập, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
33 |
Đã khỏi |
49 |
BN4816 |
Bản Tân Phong, Xã Si Pa Pìn, Huyện Nậm Pồ |
28 |
Đã khỏi |
48 |
BN4815 |
Bản Tân Lập, Xã Si Pa Pìn, Huyện Nậm Pồ |
31 |
Đã khỏi |
47 |
BN4812 |
Bản Tân Lập, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
32 |
Đã khỏi |
46 |
BN4811 |
Bản Tân Lập, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
30 |
Đã khỏi |
45 |
BN4737 |
Ho Luông 2, Xã Lay Nưa, thị xã Mường Lay |
1 |
Đã khỏi |
44 |
BN4736 |
Xã Nậm Chim 1, Xã Si Pa Phìn, huyện Nậm Pồ |
6 |
Đã khỏi |
43 |
BN4735 |
Bản Long Dạo, Xã Si Pa Phìn, huyện Nậm Pồ |
23 |
Đã khỏi |
42 |
BN4721 |
Xã Mường Pồn, huyện Điện Biên |
26 |
Đã khỏi |
41 |
BN4587 |
Bản Tân Phong, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
63 |
Đã khỏi |
40 |
BN4590 |
Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
1 |
Đã khỏi |
39 |
BN4586 |
Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
4 |
Đã khỏi |
38 |
BN4585 |
Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
35 |
Đã khỏi |
37 |
BN4479 |
Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
3 |
Đã khỏi |
36 |
BN4589 |
Phố 11, Nam Thanh, Tp.Điện Biên Phủ |
52 |
Đã khỏi |
35 |
BN4588 |
Bệnh viện dã chiến Điện Biên Phủ |
32 |
Đã khỏi |
34 |
BN4547 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
31 |
Đã khỏi |
33 |
BN4400 |
Bản Long Dạo, Xã Si Pa Phìn, huyện Nậm Pồ |
13 |
Đã khỏi |
32 |
BN4399 |
Bản Long Dạo, Xã Si Pa Phìn, huyện Nậm Pồ |
8 |
Đã khỏi |
31 |
BN4398 |
Bản Long Dạo, Xã Si Pa Phìn, huyện Nậm Pồ |
7 |
Đã khỏi |
30 |
BN4381 |
Tổ 5, P.Him Lam, TP.Điện Biên Phủ |
13 |
Đã khỏi |
29 |
BN4378 |
Bản Long Dạo, Xã Si Pa Phìn, huyện Nậm Pồ |
9 |
Đã khỏi |
28 |
BN4377 |
Bản Tân Phong, Xã Si Pa Phìn, huyện Nậm Pồ |
8 |
Đã khỏi |
27 |
BN4228 |
Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
32 |
Đã khỏi |
26 |
BN4227 |
Bản Tân Phong, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
32 |
Đã khỏi |
25 |
BN4226 |
Bản Tân Lập, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
31 |
Đã khỏi |
24 |
BN4216 |
Bản Tân Lập, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
8 |
Đã khỏi |
23 |
BN4215 |
Bản Tân Lập, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
31 |
Đã khỏi |
22 |
BN4214 |
Bản Tân Lập, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
35 |
Đã khỏi |
21 |
BN4213 |
Bản Nậm Chim 1, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
42 |
Đã khỏi |
20 |
BN4145 |
Bản Tân Lập, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
35 |
Đã khỏi |
19 |
BN4144 |
Bản Nậm Chim 2, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
43 |
Đã khỏi |
18 |
BN4143 |
Bản Tân Phong, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
35 |
Đã khỏi |
17 |
BN4142 |
Bản Tân Phong, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
34 |
Đã khỏi |
16 |
BN4140 |
Bản Tân Lập, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
40 |
Đã khỏi |
15 |
BN4129 |
Tổ 5, P.Him Lam, Tp.Điện Biên Phủ |
40 |
Đã khỏi |
14 |
BN4125 |
Tổ 5, P.Him Lam, Tp.Điện Biên Phủ |
14 |
Đã khỏi |
13 |
BN3998 |
Bản Tân Lập, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
54 |
Đã khỏi |
12 |
BN3997 |
Bản Tân Lập, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
2 |
Đã khỏi |
11 |
BN3996 |
Bản Tân Phong, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
53 |
Đã khỏi |
10 |
BN3994 |
Bản Tân Phong, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
47 |
Đã khỏi |
9 |
BN3993 |
Bản Nậm Chim 1, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
10 |
Đã khỏi |
8 |
BN3838 |
Bản Tân Lập, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
33 |
Đã khỏi |
7 |
BN3837 |
Bản Nậm Chim 1, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
36 |
Đã khỏi |
6 |
BN3758 |
Tổ 6, Phường Thanh Bình, TP. Điện Biên Phủ |
30 |
Đã khỏi |
5 |
BN3353 |
Đội 6, Xã Thanh Xương, huyện Điện Biên |
46 |
Đã khỏi |
4 |
BN3096 |
Phường Nam Thanh, TP. Điện Biên Phủ |
55 |
Đã khỏi |
3 |
BN1972 |
Bản Nà Nhạn 2, xã Nà Nhạn, Thành phố Điện Biên Phủ |
16 |
Đã khỏi |
2 |
BN1971 |
Bản Tọ Cuông, xã Ảng Tở, Huyện Mường Ảng |
16 |
Đã khỏi |
1 |
BN1970 |
Bản Tọ Cuông, xã Ảng Tở, Huyện Mường Ảng |
18 |
Đã khỏi |